Bản dịch của từ Workbox trong tiếng Việt
Workbox

Workbox (Noun)
She keeps her sewing tools in a workbox at home.
Cô ấy giữ dụng cụ may vá trong một hộp đồ nghề ở nhà.
He does not have a workbox for his craft supplies.
Anh ấy không có hộp đồ nghề cho vật liệu thủ công.
Do you use a workbox for your sewing projects?
Bạn có sử dụng hộp đồ nghề cho các dự án may vá không?
Từ "workbox" là thuật ngữ dùng để chỉ một hộp hoặc không gian chứa đựng các công cụ, tài liệu cần thiết cho công việc cụ thể. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "Workbox" cũng được biết đến như một thư viện JavaScript nhằm hỗ trợ việc tạo ra các ứng dụng web ngoại tuyến bằng cách quản lý bộ nhớ cache. Ở Mỹ, cách viết và sử dụng từ này thường phổ biến hơn so với Anh Quốc, nơi khái niệm này ít được nhấn mạnh hơn.
Từ "workbox" được tạo thành từ hai thành phần: "work", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weorc", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "werc", và "box", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "box", từ tiếng latinh "buxus". Trong lịch sử, "workbox" thường được sử dụng để chỉ một hộp dụng cụ hoặc nơi lưu trữ các vật liệu dùng trong công việc thủ công. Hiện nay, thuật ngữ này còn được mở rộng để chỉ các công cụ hoặc thư viện hỗ trợ cho lập trình viên trong việc phát triển ứng dụng, thể hiện sự kết hợp giữa công cụ và sáng tạo trong lao động.
Từ "workbox" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và do đó, mức độ xuất hiện của nó trong ngữ cảnh này là rất hạn chế. Trong các lĩnh vực khác, "workbox" thường được sử dụng trong công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến giao diện người dùng hoặc lập trình ứng dụng, để chỉ một khu vực hoặc công cụ hỗ trợ công việc. Nói chung, từ này xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.