Bản dịch của từ Workbox trong tiếng Việt

Workbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workbox (Noun)

wˈɝɹkbɑks
wˈɝɹkbɑks
01

Hộp di động dùng để đựng hoặc đựng các dụng cụ, vật liệu dùng cho các hoạt động như may vá.

A portable box used for storing or holding tools and materials for activities such as sewing.

Ví dụ

She keeps her sewing tools in a workbox at home.

Cô ấy giữ dụng cụ may vá trong một hộp đồ nghề ở nhà.

He does not have a workbox for his craft supplies.

Anh ấy không có hộp đồ nghề cho vật liệu thủ công.

Do you use a workbox for your sewing projects?

Bạn có sử dụng hộp đồ nghề cho các dự án may vá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/workbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workbox

Không có idiom phù hợp