Bản dịch của từ Worked trong tiếng Việt
Worked

Worked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của công việc.
Simple past and past participle of work.
She worked hard to achieve her goals in IELTS writing.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình trong viết IELTS.
He didn't work on improving his vocabulary for IELTS speaking.
Anh ấy không làm việc để cải thiện từ vựng của mình trong nói IELTS.
Did they work together to practice for the IELTS exam?
Họ có làm việc cùng nhau để luyện tập cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Worked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Work |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Worked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Works |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Working |
Họ từ
Từ "worked" là dạng quá khứ phân từ của động từ "work", mang nghĩa là làm việc hoặc hoạt động nhằm đạt được một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh, "worked" có thể được sử dụng để chỉ một hành động đã hoàn tất trong quá khứ. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau, phản ánh thói quen văn hóa và phong cách giao tiếp của từng vùng.
Từ "worked" xuất phát từ động từ tiếng Anh "work", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrcan", bắt nguồn từ gốc tiếng Proto-Germanic *werkan, có nghĩa là "thực hiện" hoặc "tạo ra". Gốc từ này cũng liên quan đến tiếng Latin "facere", mang nghĩa "làm". Từ "worked" được sử dụng để diễn tả hành động thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ, phản ánh sự nỗ lực và sự cống hiến trong quá trình sản xuất hoặc thực hiện. Sự biến đổi về hình thức ngữ pháp đã giúp từ này duy trì ý nghĩa hoạt động trong ngữ cảnh hiện đại.
Trong bốn thành phần của IELTS, từ "worked" xuất hiện với tần suất nhất định, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi người tham gia thường mô tả kinh nghiệm làm việc và các hoạt động hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "worked" được sử dụng phổ biến trong môi trường chuyên nghiệp để chỉ sự nỗ lực, kết quả của công việc hoặc các dự án hoàn thành. Nó cũng xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội, khi thảo luận về sự đóng góp cá nhân trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



