Bản dịch của từ Worked trong tiếng Việt

Worked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worked (Verb)

wɚɹkt
wˈɝkt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của công việc.

Simple past and past participle of work.

Ví dụ

She worked hard to achieve her goals in IELTS writing.

Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình trong viết IELTS.

He didn't work on improving his vocabulary for IELTS speaking.

Anh ấy không làm việc để cải thiện từ vựng của mình trong nói IELTS.

Did they work together to practice for the IELTS exam?

Họ có làm việc cùng nhau để luyện tập cho kỳ thi IELTS không?

Dạng động từ của Worked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Work

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Worked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Worked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Works

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Working

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] I remember doing little experiments with magnets and water, and being really amazed by how they [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] Teachers at primary school in Japan for 600 hours, 50 lower than in Spain and 10 higher than in Iceland [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] Meanwhile, 15% of volunteers in sports organizations, which was the same as the figure for others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] We were introduced by a buddy who knew we both in the creative sector, and we hit it off immediately away [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with

Idiom with Worked

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.