Bản dịch của từ Workingman trong tiếng Việt
Workingman

Workingman (Noun)
Người làm công ăn lương, đặc biệt là công việc chân tay hoặc công nghiệp.
A man who works for wages especially in manual or industrial work.
The workingman in Detroit earns $25 an hour at the factory.
Người lao động ở Detroit kiếm được 25 đô la mỗi giờ tại nhà máy.
The workingman does not receive benefits like health insurance.
Người lao động không nhận được các phúc lợi như bảo hiểm sức khỏe.
Is the workingman satisfied with his job in the construction industry?
Người lao động có hài lòng với công việc trong ngành xây dựng không?
Họ từ
Từ "workingman" thường được sử dụng để chỉ những người lao động, đặc biệt là nam giới, tham gia vào công việc nặng nhọc hoặc thể chất. Trong tiếng Anh Mỹ, "workingman" có thể được coi là một cách diễn đạt thường gặp hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ này không phổ biến bằng những từ như "worker" hoặc "manual laborer". Sự khác biệt có thể thấy ở ngữ cảnh sử dụng, với "workingman" thường mang sắc thái thể hiện phong cách sống của giai tầng lao động.
Từ "workingman" được hình thành từ hai phần: "working" và "man". "Working" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wercan", có nghĩa là làm việc, trong khi "man" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "mann", chỉ người đàn ông hoặc con người nói chung. Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ những người đàn ông tham gia lao động, thường trong các ngành nghề chân tay, phản ánh sự phát triển của giai cấp công nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "workingman" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người lao động trong các ngành nghề không yêu cầu trình độ học vấn cao, phản ánh sự phân tầng xã hội. Ngoài ra, "workingman" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách lao động và quyền lợi công nhân, thể hiện khía cạnh văn hóa và kinh tế của lớp người lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp