Bản dịch của từ Workingman trong tiếng Việt

Workingman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workingman (Noun)

wˈɝɹkɪŋmæn
wˈɝɹkɪŋmæn
01

Người làm công ăn lương, đặc biệt là công việc chân tay hoặc công nghiệp.

A man who works for wages especially in manual or industrial work.

Ví dụ

The workingman in Detroit earns $25 an hour at the factory.

Người lao động ở Detroit kiếm được 25 đô la mỗi giờ tại nhà máy.

The workingman does not receive benefits like health insurance.

Người lao động không nhận được các phúc lợi như bảo hiểm sức khỏe.

Is the workingman satisfied with his job in the construction industry?

Người lao động có hài lòng với công việc trong ngành xây dựng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/workingman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workingman

Không có idiom phù hợp