Bản dịch của từ Workingwoman trong tiếng Việt
Workingwoman

Workingwoman (Noun)
Maria is a successful workingwoman in the tech industry.
Maria là một phụ nữ làm việc thành công trong ngành công nghệ.
Not every workingwoman receives equal pay for her work.
Không phải phụ nữ làm việc nào cũng nhận được mức lương công bằng.
Is a workingwoman more likely to face workplace discrimination?
Phụ nữ làm việc có khả năng phải đối mặt với phân biệt đối xử không?
Workingwoman (Noun Countable)
Many workingwomen contributed to the economy during the pandemic in 2020.
Nhiều phụ nữ làm việc đã đóng góp vào nền kinh tế trong đại dịch năm 2020.
Not all workingwomen receive equal pay for their jobs.
Không phải tất cả phụ nữ làm việc đều nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.
Are workingwomen facing more challenges in the workplace today?
Phụ nữ làm việc có đang đối mặt với nhiều thách thức hơn tại nơi làm việc hôm nay không?
Từ "workingwoman" chỉ đến một người phụ nữ tham gia vào lực lượng lao động, thường là những người có công việc chính thức hoặc nghề nghiệp. Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò tích cực của phụ nữ trong xã hội và kinh tế. Ở Anh, từ này thường không được sử dụng rộng rãi như ở Mỹ, nơi "working woman" phổ biến hơn vì phản ánh sự tham gia của phụ nữ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự khác biệt trong văn cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức và tần suất sử dụng từ này.
Từ "workingwoman" xuất phát từ hai thành phần: "working" và "woman". "Working" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wyrcan", có nghĩa là làm việc, hoạt động, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "werkan". "Woman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wifman", kết hợp giữa "wif" (vợ) và "man" (người). Kể từ thế kỷ 20, "workingwoman" đã được sử dụng để chỉ những phụ nữ tham gia lao động trong xã hội, phản ánh sự thay đổi trong vai trò truyền thống của phụ nữ.
Từ "workingwoman" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các bài luận và phần thi nói, khi thảo luận về vai trò giới và thị trường lao động. Bối cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến các chủ đề về bình đẳng giới, quyền lợi lao động và những thách thức mà phụ nữ đối mặt trong môi trường làm việc. Ở các văn bản khác, từ "workingwoman" cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, bài viết báo chí hoặc các tài liệu nghiên cứu, nơi nhấn mạnh vai trò và đóng góp của phụ nữ trong nền kinh tế hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp