Bản dịch của từ Workingwoman trong tiếng Việt

Workingwoman

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workingwoman (Noun)

wˈɝɹkɪŋwʊmn
wˈɝɹkɪŋwʊmn
01

Một người phụ nữ làm việc bên ngoài nhà.

A woman who works outside the home.

Ví dụ

Maria is a successful workingwoman in the tech industry.

Maria là một phụ nữ làm việc thành công trong ngành công nghệ.

Not every workingwoman receives equal pay for her work.

Không phải phụ nữ làm việc nào cũng nhận được mức lương công bằng.

Is a workingwoman more likely to face workplace discrimination?

Phụ nữ làm việc có khả năng phải đối mặt với phân biệt đối xử không?

Workingwoman (Noun Countable)

wˈɝɹkɪŋwʊmn
wˈɝɹkɪŋwʊmn
01

Một người phụ nữ được tuyển dụng vào một công việc hoặc sự nghiệp.

A woman who is employed in a job or career.

Ví dụ

Many workingwomen contributed to the economy during the pandemic in 2020.

Nhiều phụ nữ làm việc đã đóng góp vào nền kinh tế trong đại dịch năm 2020.

Not all workingwomen receive equal pay for their jobs.

Không phải tất cả phụ nữ làm việc đều nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.

Are workingwomen facing more challenges in the workplace today?

Phụ nữ làm việc có đang đối mặt với nhiều thách thức hơn tại nơi làm việc hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/workingwoman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workingwoman

Không có idiom phù hợp