Bản dịch của từ Wormlike trong tiếng Việt

Wormlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wormlike (Adjective)

wˈɝmlaɪk
wˈɝmlaɪk
01

Giống như một con sâu về hình thức hoặc chuyển động.

Resembling a worm in form or movement.

Ví dụ

The wormlike movements of the dancers captivated the audience at the event.

Những chuyển động giống như sâu của các vũ công đã thu hút khán giả.

The community did not appreciate the wormlike behavior of some individuals.

Cộng đồng không đánh giá cao hành vi giống như sâu của một số cá nhân.

Are the wormlike actions of people in social media concerning to you?

Hành động giống như sâu của mọi người trên mạng xã hội có làm bạn lo lắng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wormlike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wormlike

Không có idiom phù hợp