Bản dịch của từ Worrisome trong tiếng Việt
Worrisome

Worrisome (Adjective)
The worrisome situation affected everyone's mental health negatively.
Tình hình lo lắng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của mọi người.
Ignoring the worrisome signs can lead to serious consequences in society.
Bỏ qua những dấu hiệu lo lắng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.
Is it worrisome that the social issues are worsening day by day?
Liệu rằng việc các vấn đề xã hội đang trở nên tồi tệ hơn từng ngày là đáng lo lắng không?
Từ "worrisome" mang nghĩa là gây lo lắng hoặc bồn chồn, thường được sử dụng để miêu tả những tình huống, sự kiện hoặc thông tin mà có thể tạo ra cảm giác bất an. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể biến đổi theo vùng miền, với "worrisome" phổ biến hơn trong văn viết chính thức trong môi trường học thuật hoặc truyền thông.
Từ "worrisome" xuất phát từ động từ "worry", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrgan", mang ý nghĩa "làm lo lắng" hoặc "hủy hoại". Tiền tố "some" được thêm vào để chỉ tính chất hoặc trạng thái. Từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, phản ánh sự gia tăng của cảm xúc lo âu trong xã hội. Hiện nay, "worrisome" được sử dụng để mô tả điều gì đó gây lo ngại hoặc không yên tâm, liên kết với nghĩa gốc của sự lo lắng.
Từ "worrisome" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài nói và bài viết, nơi học sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội và cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe tâm thần, những mối quan ngại trong cộng đồng hoặc khi đề cập đến các vấn đề gây lo lắng. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa của nó cho phép từ này được áp dụng rộng rãi trong các nghiên cứu và phân tích tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp