Bản dịch của từ Worrisome trong tiếng Việt

Worrisome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worrisome (Adjective)

wˈɝisəm
wˈɝɹisəm
01

Gây lo lắng hoặc lo lắng.

Causing anxiety or concern.

Ví dụ

The worrisome situation affected everyone's mental health negatively.

Tình hình lo lắng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của mọi người.

Ignoring the worrisome signs can lead to serious consequences in society.

Bỏ qua những dấu hiệu lo lắng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.

Is it worrisome that the social issues are worsening day by day?

Liệu rằng việc các vấn đề xã hội đang trở nên tồi tệ hơn từng ngày là đáng lo lắng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worrisome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worrisome

Không có idiom phù hợp