Bản dịch của từ Worsening trong tiếng Việt

Worsening

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worsening(Verb)

ˈwɚ.sə.nɪŋ
ˈwɚ.sə.nɪŋ
01

Làm cho hoặc trở nên tồi tệ hơn.

To make or become worse.

Ví dụ

Dạng động từ của Worsening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Worsen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Worsened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Worsened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Worsens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Worsening

Worsening(Noun)

ˈwɚ.sə.nɪŋ
ˈwɚ.sə.nɪŋ
01

Quá trình trở nên tồi tệ hơn.

The process of becoming worse.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ