Bản dịch của từ Worsening trong tiếng Việt
Worsening

Worsening(Verb)
Dạng động từ của Worsening (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Worsen |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Worsened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worsened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Worsens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Worsening |
Worsening(Noun)
Quá trình trở nên tồi tệ hơn.
The process of becoming worse.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "worsening" là danh từ và động từ hiện tại phân từ, chỉ trạng thái xấu đi hoặc sự gia tăng nghiêm trọng của một tình huống hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "worsening" được sử dụng phổ biến, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt về ngữ cảnh. Ở Mỹ, từ này thường nhấn mạnh sự thay đổi tiêu cực trong các lĩnh vực như y tế hoặc kinh tế. Trong khi đó, Anh có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội.
Từ "worsening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "werse", nghĩa là xấu đi, có liên quan đến từ gốc tiếng Đức cổ "wazari", cũng có nghĩa là giảm sút chất lượng. Nguyên thủy, "worsening" diễn tả quá trình tăng cường mức độ xấu. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh sức khỏe, tình huống xã hội và môi trường, phản ánh sự gia tăng những trạng thái tiêu cực.
Từ "worsening" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết liên quan đến chủ đề môi trường, sức khỏe và xã hội. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả tình trạng xấu đi của một hiện tượng hoặc vấn đề. Ở phần Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các vấn đề đang diễn ra trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong xã hội.
Họ từ
Từ "worsening" là danh từ và động từ hiện tại phân từ, chỉ trạng thái xấu đi hoặc sự gia tăng nghiêm trọng của một tình huống hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "worsening" được sử dụng phổ biến, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt về ngữ cảnh. Ở Mỹ, từ này thường nhấn mạnh sự thay đổi tiêu cực trong các lĩnh vực như y tế hoặc kinh tế. Trong khi đó, Anh có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội.
Từ "worsening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "werse", nghĩa là xấu đi, có liên quan đến từ gốc tiếng Đức cổ "wazari", cũng có nghĩa là giảm sút chất lượng. Nguyên thủy, "worsening" diễn tả quá trình tăng cường mức độ xấu. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh sức khỏe, tình huống xã hội và môi trường, phản ánh sự gia tăng những trạng thái tiêu cực.
Từ "worsening" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết liên quan đến chủ đề môi trường, sức khỏe và xã hội. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả tình trạng xấu đi của một hiện tượng hoặc vấn đề. Ở phần Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các vấn đề đang diễn ra trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong xã hội.
