Bản dịch của từ Wort cunning trong tiếng Việt
Wort cunning

Wort cunning (Noun)
Hình thức thay thế của wortcunning.
She possessed wort cunning in her knowledge of herbal remedies.
Cô ấy sở hữu sự khôn ngoan về thảo dược trong kiến thức của mình.
The village healer was known for her wort cunning abilities.
Người chữa bệnh của làng nổi tiếng với khả năng khôn ngoan về thảo dược của mình.
His wort cunning helped him create effective natural medicines.
Sự khôn ngoan về thảo dược của anh ấy giúp anh ấy tạo ra các loại thuốc tự nhiên hiệu quả.
Từ "cunning" trong tiếng Anh có nghĩa là sự khéo léo, thông minh nhưng thường mang tính tiêu cực, chỉ sự tinh quái hoặc xảo quyệt. Cách dùng từ này có thể thấy ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, nó thường liên quan nhiều đến khả năng đạt được mục tiêu bằng những phương pháp không chính đáng. Trong khi đó, ở Mỹ, "cunning" có thể được sử dụng để mô tả một cách tích cực hơn, như sự tài tình trong xử lý tình huống.
Từ "cunning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cunnyng", được liên kết với từ "cunning" trong tiếng Đức cổ, mang nghĩa "khôn ngoan" hoặc "tinh ranh". Các gốc Latin không tường minh trực tiếp nhưng có thể liên hệ với từ "cunnus" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "khe" hoặc "âm hộ", liên quan đến khéo léo và sự tinh xảo. Theo thời gian, "cunning" phát triển nghĩa chỉ sự khôn ngoan trong hành vi, đặc biệt là khi liên quan đến sự lừa dối hoặc gian trá, phản ánh sự liên kết giữa khéo léo và tính chất tinh quái trong hành vi con người.
Từ "cunning" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó được sử dụng để mô tả tính cách hoặc hành vi của nhân vật. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chiến lược hoặc sự khéo léo. Ngoài ra, "cunning" thường xuất hiện trong văn học và ngữ cảnh nói về những người có khả năng thao túng, lừa gạt, hoặc thể hiện sự thông minh trong các tình huống cạnh tranh.