Bản dịch của từ Wraithlike trong tiếng Việt
Wraithlike

Wraithlike (Adjective)
Giống hoặc có đặc điểm của hồn ma; ma quái.
Resembling or characteristic of a wraith ghostly.
The wraithlike figure appeared at the social event last night.
Hình dáng giống ma xuất hiện tại sự kiện xã hội tối qua.
The wraithlike presence did not engage with anyone at the party.
Sự hiện diện giống ma không giao tiếp với ai tại bữa tiệc.
Is the wraithlike image from the charity gala real or imagined?
Hình ảnh giống ma từ buổi gala từ thiện có thật hay không?
"Wraithlike" là một tính từ mô tả sự giống như một bóng ma hoặc hình ảnh mờ ảo và không có thực. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ mang tính chất huyền bí, thoáng qua, hoặc có sự bất ổn định trong hình thái. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thay đổi dựa trên bối cảnh văn hóa và tác phẩm nghệ thuật trong từng khu vực.
Từ "wraithlike" có nguồn gốc từ từ "wraith" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "hồn ma" hoặc "bóng ma", bắt nguồn từ từ "wraithe" trong tiếng Scotland, được hình thành từ gốc tiếng Anh cổ "wreð” có nghĩa là "hơi thở" hay "sinh mạng". Từ "wraith" đã diễn tả hình ảnh mờ ảo và siêu nhiên. Gần đây, "wraithlike" mang ý nghĩa mô tả sự thoáng đãng, hư ảo của một nhân vật hoặc vật thể, thể hiện sự liên kết mạnh mẽ với ý nghĩa ban đầu về sự vô hình và bí ẩn.
Từ "wraithlike" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Nó thường xuất hiện trong các bài viết và đề thi liên quan đến văn học, nghệ thuật hoặc mô tả tâm lý, nhưng hiếm khi được sử dụng trong các bài thi nghe, nói hay đọc. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để miêu tả sự mờ ảo, thoáng qua, hoặc những hình ảnh siêu nhiên, thường liên quan đến những nhân vật hoặc tình huống huyền bí trong văn học hoặc điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp