Bản dịch của từ Wraithlike trong tiếng Việt

Wraithlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wraithlike (Adjective)

ɹˈeɪθlˌaɪk
ɹˈeɪθlˌaɪk
01

Giống hoặc có đặc điểm của hồn ma; ma quái.

Resembling or characteristic of a wraith ghostly.

Ví dụ

The wraithlike figure appeared at the social event last night.

Hình dáng giống ma xuất hiện tại sự kiện xã hội tối qua.

The wraithlike presence did not engage with anyone at the party.

Sự hiện diện giống ma không giao tiếp với ai tại bữa tiệc.

Is the wraithlike image from the charity gala real or imagined?

Hình ảnh giống ma từ buổi gala từ thiện có thật hay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wraithlike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wraithlike

Không có idiom phù hợp