Bản dịch của từ Wrapped up in oneself trong tiếng Việt

Wrapped up in oneself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrapped up in oneself (Phrase)

ɹˈæpt ˈʌp ɨn wˌʌnsˈɛlf
ɹˈæpt ˈʌp ɨn wˌʌnsˈɛlf
01

Quá quan tâm đến bản thân và không chú ý đến người khác.

Excessively concerned with oneself and not paying attention to others.

Ví dụ

She always talks about herself, showing she's wrapped up in herself.

Cô ấy luôn nói về bản thân mình, cho thấy cô ấy tự giác.

His selfish behavior indicates that he's wrapped up in himself.

Hành vi ích kỷ của anh ấy cho thấy anh ấy tự giác.

Being constantly self-centered makes you wrapped up in yourself easily.

Luôn tập trung vào bản thân dễ khiến bạn tự giác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wrapped up in oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrapped up in oneself

Không có idiom phù hợp