Bản dịch của từ Wrapped up in oneself trong tiếng Việt
Wrapped up in oneself

Wrapped up in oneself (Phrase)
Quá quan tâm đến bản thân và không chú ý đến người khác.
Excessively concerned with oneself and not paying attention to others.
She always talks about herself, showing she's wrapped up in herself.
Cô ấy luôn nói về bản thân mình, cho thấy cô ấy tự giác.
His selfish behavior indicates that he's wrapped up in himself.
Hành vi ích kỷ của anh ấy cho thấy anh ấy tự giác.
Being constantly self-centered makes you wrapped up in yourself easily.
Luôn tập trung vào bản thân dễ khiến bạn tự giác.
Cụm từ "wrapped up in oneself" thể hiện tình trạng chú ý quá mức đến bản thân, thường dẫn đến việc coi nhẹ nhu cầu và cảm xúc của người khác. Cụm này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, mô tả sự tự mãn hoặc sự ích kỷ trong hành vi cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, cũng có thể gặp cụm từ tương tự nhưng thường ít phổ biến hơn; người nói Anh có thể sử dụng các từ khác để diễn đạt cùng một ý nghĩa.
Cách diễn đạt "wrapped up in oneself" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "wrapped up" theo nghĩa đen là "bị bọc lại" và "oneself" ám chỉ đến bản thân. Cụm từ này xuất phát từ ý tưởng về sự tập trung hoàn toàn vào nội tâm, dẫn đến trạng thái khép kín trong giao tiếp xã hội. Sự phát triển ngữ nghĩa của nó phản ánh sự tự cô lập trong cảm xúc và tư duy, thường chỉ ra những khía cạnh tiêu cực của việc thiếu kết nối với thế giới bên ngoài.
Cụm từ "wrapped up in oneself" thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả sự tập trung vào bản thân, dẫn đến việc thiếu sự chú ý đến người khác. Trong các phần thi của IELTS, cụm từ này không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các bài nói và viết liên quan đến tâm lý và hành vi con người. Trong ngữ cảnh thường ngày, cụm từ thường được dùng để chỉ những người quá mê mải vào lợi ích cá nhân, thường trong các cuộc thảo luận về xã hội và mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp