Bản dịch của từ Wrapping paper trong tiếng Việt
Wrapping paper
Wrapping paper (Noun)
Giấy trang trí dùng để gói bưu kiện hoặc quà tặng.
A decorative paper used for wrapping parcels or presents.
I bought colorful wrapping paper for my friend's birthday gift.
Tôi đã mua giấy gói nhiều màu cho quà sinh nhật của bạn.
We did not use plain wrapping paper for the holiday presents.
Chúng tôi không sử dụng giấy gói đơn giản cho quà lễ hội.
Did you choose the wrapping paper for the charity event gifts?
Bạn đã chọn giấy gói cho quà tặng sự kiện từ thiện chưa?
Wrapping paper (Verb)
She is wrapping paper for the charity gift drive this weekend.
Cô ấy đang gói giấy cho chương trình tặng quà từ thiện cuối tuần này.
They are not wrapping paper for the birthday party decorations.
Họ không gói giấy cho trang trí sinh nhật.
Are you wrapping paper for the school fundraiser next month?
Bạn có đang gói giấy cho buổi quyên góp của trường tháng tới không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Wrapping paper cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Giấy gói, hay còn gọi là wrapping paper, là một loại vật liệu được sử dụng để bọc quà hoặc các sản phẩm khác với mục đích trang trí và bảo vệ. Giấy gói thường có nhiều màu sắc, họa tiết đa dạng, và có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau như giấy và nhựa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số từ ngữ liên quan có thể khác nhau như "gift wrap" trong tiếng Anh Anh phổ biến hơn so với việc sử dụng “wrapping paper.”
Thuật ngữ "wrapping paper" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh và được hợp thành từ hai thành phần là "wrapping" và "paper". "Wrapping" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "wrappen", có nguồn gốc từ tiếng Saxon "wrapan", nghĩa là "quấn" hoặc "bọc". Còn "paper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "papyrus", chỉ chất liệu được làm từ cây papyrus dùng để viết. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của loại giấy dùng để bọc quà, từ đó trở thành một yếu tố quan trọng trong văn hóa tặng quà hiện đại.
Giấy gói quà là một thuật ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mua sắm hoặc sản xuất. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được nhắc đến trong các chủ đề về tổ chức sự kiện hoặc các hoạt động liên quan đến quà tặng. Ngoài ra, giấy gói quà cũng thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như trong mua sắm hoặc trong các cuộc trò chuyện về dịp lễ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp