Bản dịch của từ Wrapping paper trong tiếng Việt

Wrapping paper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrapping paper(Noun)

ɹˈæpɪŋ pˈeɪpəɹ
ɹˈæpɪŋ pˈeɪpəɹ
01

Giấy trang trí dùng để gói bưu kiện hoặc quà tặng.

A decorative paper used for wrapping parcels or presents.

Ví dụ

Wrapping paper(Verb)

ɹˈæpɪŋ pˈeɪpəɹ
ɹˈæpɪŋ pˈeɪpəɹ
01

Che hoặc bọc trong giấy như một gói.

Cover or enclose in paper as a wrapping.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh