Bản dịch của từ Wrathful trong tiếng Việt
Wrathful

Wrathful (Adjective)
The wrathful crowd protested against the unfair treatment of workers.
Đám đông giận dữ đã phản đối sự đối xử không công bằng với công nhân.
The manager was not wrathful during the meeting about employee issues.
Người quản lý không giận dữ trong cuộc họp về các vấn đề của nhân viên.
Is the community always wrathful when facing social injustice?
Cộng đồng có luôn giận dữ khi đối mặt với bất công xã hội không?
Họ từ
Từ "wrathful" (tính từ) có nghĩa là thể hiện sự giận dữ mãnh liệt, thường mang theo cảm xúc căm phẫn và thù hận. Trong tiếng Anh, từ này chỉ sử dụng ở dạng viết tiêu chuẩn và không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. "Wrathful" thường được áp dụng trong văn phong trang trọng, văn học hoặc ngữ cảnh tôn giáo nhằm mô tả trạng thái cảm xúc cực kỳ tiêu cực của con người. Trong tiếng Việt, "wrathful" thường được dịch là "giận dữ" hoặc "thịnh nộ".
Từ "wrathful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "wrath", nghĩa là cơn giận dữ. "Wrath" lại có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *wrethwaz, có liên quan đến khái niệm hờn giận và trả thù. Sự kết hợp của "wrath" với hậu tố "-ful", có nghĩa là "đầy" hay "thể hiện", đã tạo ra "wrathful", mang nghĩa là "đầy cơn giận". Hiện tại, từ này thường được sử dụng để miêu tả những cảm xúc mãnh liệt của sự tức giận hoặc phẫn nộ.
Từ "wrathful" xuất hiện ít ở cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này thường được sử dụng trong văn chương hoặc các tác phẩm văn học để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ và tiêu cực, nhất là sự tức giận hay phẫn nộ. Ngoài ra, nó còn có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học, thể hiện sự giận dữ của các nhân vật thần thoại hoặc cao cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp