Bản dịch của từ Wreathed trong tiếng Việt
Wreathed

Wreathed (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của vòng hoa.
Past tense and past participle of wreathe.
The community center was wreathed in colorful lights last December.
Trung tâm cộng đồng được trang trí bằng đèn màu vào tháng Mười Hai.
The event was not wreathed in any decorations this year.
Sự kiện năm nay không được trang trí gì cả.
Was the park wreathed in flowers during the spring festival?
Công viên có được trang trí bằng hoa trong lễ hội mùa xuân không?
Họ từ
Từ "wreathed" là một động từ phân từ quá khứ, có nghĩa là được quấn hoặc phủ bọc bởi một vòng hoa hoặc một dải vật liệu nào đó. Phiên bản này diễn ra trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Trong tiếng Anh Anh, thường nhấn mạnh âm "ea", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn. "Wreathed" thường được sử dụng trong văn phong văn học để mô tả hình ảnh gợi cảm hoặc tinh tế, như trong thơ ca và miêu tả nghệ thuật.
Từ "wreathed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wreathe", xuất phát từ tiếng Old English "writha", nghĩa là "vòng" hay "quấn quanh". Cụm từ này được hình thành từ yếu tố Proto-Germanic *wraith- có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "wreathed" thường được dùng để chỉ hành động quấn hoa hoặc dây cói thành vòng, tượng trưng cho sự vinh danh hoặc danh dự. Hiện nay, từ này liên quan đến ý nghĩa trang trí hoặc bao bọc, phản ánh hình thức và biểu tượng của sự kết nối.
Từ "wreathed" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó ít xuất hiện trong các bài kiểm tra do tính chất cụ thể của nó, thường được dùng để mô tả sự bao quanh bằng hoa hoặc các vòng hoa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học miêu tả hoặc biểu tượng hoá, gần gũi với hình ảnh trang trí, lễ hội hoặc thi ca, thể hiện sự nối kết với thiên nhiên hoặc sự trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp