Bản dịch của từ Wreathing trong tiếng Việt
Wreathing

Wreathing (Verb)
The dancers were wreathing around the stage during the performance.
Các vũ công đang xoay vòng quanh sân khấu trong buổi biểu diễn.
The students are not wreathing their bodies during the yoga class.
Các sinh viên không đang xoay người trong lớp yoga.
Are the children wreathing in the playground at lunchtime?
Có phải bọn trẻ đang xoay vòng trong sân chơi vào giờ ăn trưa không?
Họ từ
"Wreathing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "wreath", có nghĩa là quấn hoặc tạo thành hình vòng. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra các vòng hoa hoặc vòng trang trí từ lá, hoa hoặc các vật liệu khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wreathing" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều thuật ngữ liên quan đến trang trí, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào mục đích thương mại.
Từ "wreathing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wreothan", có nghĩa là "quấn, xoắn" và được dẫn xuất từ các gốc Latin như "torere" có nghĩa là "xoay". Lịch sử từ này gắn liền với các hoạt động như gắn bó hay tạo hình vòng hoa từ hoa lá, biểu hiện cho sự kết nối hoặc tôn vinh. Ngày nay, "wreathing" không chỉ đề cập đến việc tạo ra vòng hoa mà còn biểu trưng cho những nghi lễ và truyền thống trong các dịp kỷ niệm hoặc tưởng niệm.
Từ "wreathing" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói, do tính chất chuyên ngành và sử dụng hạn chế của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "wreathing" thường được sử dụng để mô tả hành động quấn hoặc vòng quanh, thường liên quan đến thiên nhiên như hoa hay lá, trong các nghi lễ trang trí hoặc truyền thống văn hóa. Từ này cũng có thể xuất hiện trong thơ ca hoặc nghệ thuật, đặc biệt khi biểu đạt vẻ đẹp hoặc tính biểu tượng.