Bản dịch của từ Wrenched trong tiếng Việt
Wrenched

Wrenched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cờ lê.
Simple past and past participle of wrench.
The community wrenched the park back from the developers last year.
Cộng đồng đã giành lại công viên từ các nhà phát triển năm ngoái.
They did not wrenched control of the project from the city council.
Họ đã không giành quyền kiểm soát dự án từ hội đồng thành phố.
Did the activists wrenched the rights for the local residents in 2022?
Các nhà hoạt động đã giành lại quyền lợi cho cư dân địa phương năm 2022 chưa?
Họ từ
"Từ 'wrenched' là dạng phân từ quá khứ của động từ 'wrench', có nghĩa là kéo mạnh hoặc làm tổn thương, thường dùng để chỉ hành động gây ra đau đớn hoặc sự mất mát. Trong tiếng Anh Anh, 'wrenched' có thể dùng để chỉ cảm xúc như thương tâm hay tiếc nuối, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh hành động vật lý mạnh mẽ hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách thức sử dụng trong ngữ cảnh và sắc thái cảm xúc".
Từ "wrenched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wrencan", có nghĩa là "vặn" hoặc "bẻ". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, chịu ảnh hưởng từ tiếng Latinh "torquere", nghĩa là "xoắn". Qua thời gian, nghĩa của "wrenched" dần mở rộng, không chỉ đề cập đến hành động vật lý mà còn mang ý nghĩa tâm lý, biểu thị sự đau đớn hoặc sự mất mát. Sự tiến hóa này phản ánh kết nối sâu sắc giữa thể xác và tinh thần trong trải nghiệm con người.
Từ "wrenched" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói và Đọc. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh mô tả nỗi đau, sự tổn thương hoặc cảm xúc dữ dội. Trong các tình huống hàng ngày, "wrenched" thường được dùng để chỉ việc kéo mạnh một vật thể hoặc cảm giác bị giằng xé về mặt tinh thần, như trong các tình huống khủng hoảng cá nhân hay bất trắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp