Bản dịch của từ Wrinkly trong tiếng Việt
Wrinkly

Wrinkly (Adjective)
Có nếp nhăn.
Having wrinkles.
The wrinkly face of Mr. Smith tells many life stories.
Gương mặt nhăn nheo của ông Smith kể nhiều câu chuyện cuộc đời.
Her skin is not wrinkly; it looks smooth and youthful.
Làn da của cô ấy không nhăn nheo; nó trông mịn màng và trẻ trung.
Is the wrinkly skin of elderly people a sign of wisdom?
Liệu làn da nhăn nheo của người già có phải là dấu hiệu của trí tuệ không?
Dạng tính từ của Wrinkly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wrinkly Nhăn | Wrinklier Nhăn hơn | Wrinkliest Nhăn nhúm |
Wrinkly (Noun)
The wrinkly man shared stories from his youth at the park.
Người đàn ông nhăn nheo đã chia sẻ những câu chuyện từ tuổi trẻ của mình ở công viên.
Many people don't appreciate the wisdom of wrinkly elders.
Nhiều người không đánh giá cao sự khôn ngoan của những người già nhăn nheo.
Are wrinkly individuals often overlooked in social conversations?
Có phải những người già nhăn nheo thường bị bỏ qua trong các cuộc trò chuyện xã hội không?
Từ "wrinkly" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái bề mặt bị nhăn nhúm, thường được dùng để mô tả làn da hoặc vật liệu như vải. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ở Anh, có thể gặp từ "wrinkled" cũng mang nghĩa tương tự, nhưng "wrinkly" thường mang sắc thái nhẹ nhàng và thân thiện hơn, thường ám chỉ về độ tuổi hoặc sự lão hóa của con người.
Từ "wrinkly" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "wrincan", nghĩa là gấp lại hoặc xoắn lại. Gốc Latinh tương ứng là "ruga", chỉ sự nhăn hoặc nếp gấp. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã được mở rộng để chỉ những bề mặt có nhiều nếp nhăn, thường liên quan đến làn da bị lão hóa. Sự chuyển biến này phản ánh hiện tượng sinh lý tự nhiên khi collagen và elastin trong da suy giảm theo thời gian.
Từ "wrinkly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Speaking và Writing khi mô tả đặc điểm vật lý của người hoặc vật. Trong ngữ cảnh khác, "wrinkly" thường được sử dụng khi nói về sự lão hóa, tình trạng da hoặc các sản phẩm như quần áo và đồ nội thất. Từ này mang tính chất miêu tả, thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hằng ngày như y tế, mỹ phẩm hoặc thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp