Bản dịch của từ Wrinkly trong tiếng Việt

Wrinkly

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrinkly (Adjective)

ɹˈɪŋkli
ɹˈɪŋkli
01

Có nếp nhăn.

Having wrinkles.

Ví dụ

The wrinkly face of Mr. Smith tells many life stories.

Gương mặt nhăn nheo của ông Smith kể nhiều câu chuyện cuộc đời.

Her skin is not wrinkly; it looks smooth and youthful.

Làn da của cô ấy không nhăn nheo; nó trông mịn màng và trẻ trung.

Is the wrinkly skin of elderly people a sign of wisdom?

Liệu làn da nhăn nheo của người già có phải là dấu hiệu của trí tuệ không?

Dạng tính từ của Wrinkly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Wrinkly

Nhăn

Wrinklier

Nhăn hơn

Wrinkliest

Nhăn nhúm

Wrinkly (Noun)

ɹˈɪŋkli
ɹˈɪŋkli
01

(thân mật) người già.

Informal an old person.

Ví dụ

The wrinkly man shared stories from his youth at the park.

Người đàn ông nhăn nheo đã chia sẻ những câu chuyện từ tuổi trẻ của mình ở công viên.

Many people don't appreciate the wisdom of wrinkly elders.

Nhiều người không đánh giá cao sự khôn ngoan của những người già nhăn nheo.

Are wrinkly individuals often overlooked in social conversations?

Có phải những người già nhăn nheo thường bị bỏ qua trong các cuộc trò chuyện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wrinkly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrinkly

Không có idiom phù hợp