Bản dịch của từ Wristwatch trong tiếng Việt
Wristwatch

Wristwatch (Noun)
She glanced at her wristwatch during the meeting.
Cô ấy nhìn thoáng qua cái đồng hồ đeo ở cổ tay trong cuộc họp.
His expensive wristwatch was a gift from his parents.
Cái đồng hồ đeo ở cổ tay đắt tiền của anh ấy là quà từ cha mẹ.
The stylish wristwatch complemented his formal attire perfectly.
Cái đồng hồ đeo ở cổ tay lịch lãm kết hợp hoàn hảo với trang phục trang trọng của anh ấy.
Họ từ
Đồng hồ đeo tay (wristwatch) là thiết bị đo thời gian được thiết kế để đeo trên cổ tay. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, nơi "wrist" chỉ cổ tay và "watch" nghĩa là đồng hồ. Về mặt ngữ nghĩa, đồng hồ đeo tay không chỉ có chức năng chỉ thời gian mà còn trở thành phụ kiện thời trang. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ thường được viết tắt là "watch", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "wristwatch" để nhấn mạnh tính chất đeo tay. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "wristwatch" xuất phát từ hai phần: "wrist" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wrist", có nghĩa là phần nối giữa bàn tay và cánh tay, và "watch" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "waks", biểu thị cho việc theo dõi thời gian. Khái niệm đồng hồ đeo tay lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16, nhưng chỉ trở nên phổ biến vào thế kỷ 20. Kết hợp hai thành phần này, "wristwatch" phản ánh chức năng và vị trí của thiết bị, là dụng cụ để theo dõi thời gian trên cổ tay.
Từ "wristwatch" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề thời gian và phụ kiện cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong mô tả sản phẩm cũng như trong các cuộc đối thoại về thời trang hoặc tiện ích hàng ngày. Việc sử dụng từ này có thể chủ yếu thấy trong các văn bản thương mại hoặc quảng cáo liên quan đến đồng hồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp