Bản dịch của từ Wristwatch trong tiếng Việt

Wristwatch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wristwatch (Noun)

ɹˈɪstwˌɑtʃ
ɹˈɪstwˌɑtʃ
01

Một chiếc đồng hồ đeo trên dây đeo quanh cổ tay.

A watch worn on a strap round the wrist.

Ví dụ

She glanced at her wristwatch during the meeting.

Cô ấy nhìn thoáng qua cái đồng hồ đeo ở cổ tay trong cuộc họp.

His expensive wristwatch was a gift from his parents.

Cái đồng hồ đeo ở cổ tay đắt tiền của anh ấy là quà từ cha mẹ.

The stylish wristwatch complemented his formal attire perfectly.

Cái đồng hồ đeo ở cổ tay lịch lãm kết hợp hoàn hảo với trang phục trang trọng của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wristwatch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wristwatch

Không có idiom phù hợp