Bản dịch của từ Written language trong tiếng Việt
Written language

Written language (Noun)
English is a widely used written language in social media today.
Tiếng Anh là một ngôn ngữ viết phổ biến trên mạng xã hội hiện nay.
Many people do not understand written language in different cultures.
Nhiều người không hiểu ngôn ngữ viết trong các nền văn hóa khác nhau.
Is written language important for communication in social contexts?
Ngôn ngữ viết có quan trọng cho giao tiếp trong các bối cảnh xã hội không?
Written language is essential for effective communication in IELTS essays.
Ngôn ngữ viết là cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả trong bài luận IELTS.
Some people struggle with using written language fluently in their responses.
Một số người gặp khó khăn khi sử dụng ngôn ngữ viết trôi chảy trong câu trả lời của họ.
Ngôn ngữ viết là hình thức giao tiếp bằng ký hiệu hoặc chữ viết, sử dụng để truyền đạt thông tin, ý tưởng và cảm xúc qua văn bản. Khác với ngôn ngữ nói, ngôn ngữ viết thường mang tính chính xác cao hơn và cho phép người viết suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi trình bày. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt lớn giữa phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ cho thuật ngữ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và cấu trúc câu có thể khác nhau.
Từ "written" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "write", xuất phát từ tiếng Old English "writan", có nghĩa là "gạch, khắc" và liên quan đến tiếng Đức cổ "ritzōn". Từ Latin "scribere" cũng có liên quan, mang ý nghĩa "viết". Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong cách con người truyền đạt thông tin qua ngôn ngữ viết, từ hình thức khắc lên đá cho đến chữ viết trên giấy, thể hiện tư duy trừu tượng và văn hóa trong xã hội.
Cụm từ "written language" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong việc đánh giá kỹ năng viết và đọc hiểu. Trong kỹ năng viết, nó được sử dụng để thảo luận về phong cách, cấu trúc và ngữ pháp. Trong kỹ năng đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài đọc về ngôn ngữ học và truyền thông. Ngoài ra, "written language" cũng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu, giảng dạy và trong bối cảnh học thuật, liên quan đến phương pháp truyền đạt thông tin qua chữ viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp