Bản dịch của từ Written language trong tiếng Việt

Written language

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Written language (Noun)

ɹˈɪtn lˈæŋgwɪdʒ
ɹˈɪtn lˈæŋgwɪdʒ
01

Ngôn ngữ được thể hiện bằng văn bản thay vì lời nói.

Language expressed through writing instead of speech.

Ví dụ

English is a widely used written language in social media today.

Tiếng Anh là một ngôn ngữ viết phổ biến trên mạng xã hội hiện nay.

Many people do not understand written language in different cultures.

Nhiều người không hiểu ngôn ngữ viết trong các nền văn hóa khác nhau.

Is written language important for communication in social contexts?

Ngôn ngữ viết có quan trọng cho giao tiếp trong các bối cảnh xã hội không?

Written language is essential for effective communication in IELTS essays.

Ngôn ngữ viết là cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả trong bài luận IELTS.

Some people struggle with using written language fluently in their responses.

Một số người gặp khó khăn khi sử dụng ngôn ngữ viết trôi chảy trong câu trả lời của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/written language/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Written language

Không có idiom phù hợp