Bản dịch của từ Wrong-headed trong tiếng Việt
Wrong-headed

Wrong-headed (Adjective)
His wrong-headed beliefs about climate change harm our social progress.
Niềm tin sai lầm của anh ấy về biến đổi khí hậu gây hại cho tiến bộ xã hội của chúng ta.
Many people are not wrong-headed in their views on social issues.
Nhiều người không có quan điểm sai lầm về các vấn đề xã hội.
Are wrong-headed opinions affecting our community's development?
Liệu những quan điểm sai lầm có ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng chúng ta không?
Từ "wrong-headed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có những quan điểm, ý tưởng hoặc hành động sai lầm, thường là do sự thiếu suy nghĩ hoặc nhận thức sai lầm. Trong cả Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "wrong-headed" có thể hiếm gặp hơn trong các cuộc đối thoại hàng ngày so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường xuất hiện hơn trong văn viết và tranh luận.
Từ "wrong-headed" được hình thành từ hai thành tố: "wrong" và "headed". "Wrong" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wrang", có nghĩa là sai lầm, không đúng đắn. Thành tố "headed" bắt nguồn từ từ "head", có nghĩa là hướng đi hay quan điểm. Kết hợp lại, "wrong-headed" ám chỉ một cách suy nghĩ, quan điểm hoặc hành động sai lầm. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19 để chỉ những ý tưởng hoặc quyết định thiếu cơ sở lý luận vững chắc.
Từ "wrong-headed" thể hiện ý nghĩa sai lầm về quan điểm hoặc cách nghĩ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện khá hiếm trong Speaking và Writing, nhưng có thể gặp trong Reading và Listening khi bàn về các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Trong các bối cảnh khác, từ được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc chiến lược kém hiệu quả, thường liên quan đến tranh luận hoặc chỉ trích quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp