Bản dịch của từ Wronged trong tiếng Việt
Wronged
Wronged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sai.
Simple past and past participle of wrong.
Many people felt wronged by the unfair election results in 2020.
Nhiều người cảm thấy bị thiệt thòi bởi kết quả bầu cử không công bằng năm 2020.
She did not feel wronged after the social media backlash.
Cô ấy không cảm thấy bị thiệt thòi sau phản ứng dữ dội trên mạng xã hội.
Did the community feel wronged by the policy changes last year?
Cộng đồng có cảm thấy bị thiệt thòi bởi sự thay đổi chính sách năm ngoái không?
Dạng động từ của Wronged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wrong |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wronged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wronged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wrongs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wronging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp