Bản dịch của từ Wrot trong tiếng Việt

Wrot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrot (Noun)

ɹˈɑt
ɹˈɑt
01

Gỗ có một hoặc nhiều bề mặt được bào nhẵn.

Timber with one or more surfaces planed smooth.

Ví dụ

The carpenter selected the finest wrot for the furniture.

Thợ mộc chọn wrot tốt nhất cho đồ đạc.

The new community center was built using high-quality wrot.

Trung tâm cộng đồng mới được xây dựng bằng wrot chất lượng cao.

The shelves in the library were made from sturdy wrot.

Các kệ sách trong thư viện được làm từ wrot chắc chắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wrot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrot

Không có idiom phù hợp