Bản dịch của từ Wrying trong tiếng Việt
Wrying

Wrying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của wry.
Present participle and gerund of wry.
She is wrying her face in response to the harsh criticism.
Cô ấy đang nhăn mặt trước những chỉ trích gay gắt.
He is not wrying his expression during the serious discussion.
Anh ấy không nhăn mặt trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is she wrying her face at the social media comments?
Cô ấy có đang nhăn mặt trước những bình luận trên mạng xã hội không?
Từ "wrying" thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một diện mạo hoặc tư thế kỳ quặc, khó chịu. Đây là động từ liên quan đến việc xoắn hoặc uốn cong, thường có nghĩa là thể hiện cảm xúc đau đớn hoặc không thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, nhưng có thể thay đổi cách phát âm nhẹ tùy theo vùng miền. Sự phổ biến của từ này trong tiếng Anh hiện đại khá hạn chế và thường được thấy trong văn chương hoặc ngữ cảnh mô tả.
Từ "wrying" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wrygan", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "xoắn lại". Căn nguyên Latin của nó là "vrūgāre", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "quay", thể hiện hình thức biến đổi và sự không ngay thẳng. Theo thời gian, nghĩa của từ đã tiến hóa để chỉ hành động làm cho điều gì đó trở nên không tự nhiên hoặc bất thường, thường để diễn tả sự đau khổ hoặc bất mãn. Sự kết hợp giữa hình thức vật lý và trạng thái tâm lý giúp củng cố ý nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực.
Từ "wrying" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất ít xuất hiện trong văn hóa tiếng Anh hiện đại. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "wrying" thường liên quan đến sự điều chỉnh hoặc uốn cong, và có thể được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn chương, hoặc mô tả trạng thái cảm xúc phức tạp. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nó trong các tài liệu học thuật và văn phong chính thức là rất hạn chế.