Bản dịch của từ Wuddup trong tiếng Việt
Wuddup
Interjection
Wuddup (Interjection)
01
(từ lóng) hình thức thay thế của có chuyện gì thế (như một lời chào)
Slang alternative form of whats up as a greeting.
Ví dụ
Wuddup, Jessica? How was the concert last night?
Wuddup, Jessica? Buổi hòa nhạc tối qua thế nào?
I didn't hear anyone say wuddup at the party.
Tôi không nghe ai nói wuddup tại bữa tiệc.
Wuddup? Did you see the new movie trailer?
Wuddup? Bạn có thấy đoạn trailer phim mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wuddup
Không có idiom phù hợp