Bản dịch của từ Wythe trong tiếng Việt

Wythe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wythe (Noun)

01

Một độ dày duy nhất của gạch trong xây dựng khối xây.

A single thickness of bricks in masonry construction.

Ví dụ

The new building has a wythe of bricks for better insulation.

Tòa nhà mới có một lớp gạch để cách nhiệt tốt hơn.

The architect did not specify the wythe in the design documents.

Kiến trúc sư không chỉ định lớp gạch trong tài liệu thiết kế.

How many wythe of bricks are needed for the community center?

Cần bao nhiêu lớp gạch cho trung tâm cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wythe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wythe

Không có idiom phù hợp