Bản dịch của từ Wythe trong tiếng Việt
Wythe
Wythe (Noun)
Một độ dày duy nhất của gạch trong xây dựng khối xây.
A single thickness of bricks in masonry construction.
The new building has a wythe of bricks for better insulation.
Tòa nhà mới có một lớp gạch để cách nhiệt tốt hơn.
The architect did not specify the wythe in the design documents.
Kiến trúc sư không chỉ định lớp gạch trong tài liệu thiết kế.
How many wythe of bricks are needed for the community center?
Cần bao nhiêu lớp gạch cho trung tâm cộng đồng?
Từ "wythe" được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng, chỉ một hàng gạch hoặc đá nằm ngang, thường được sử dụng để mô tả các ô gạch trong một bức tường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong tiếng Anh đương đại, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật về kiến trúc hoặc xây dựng, thể hiện đặc điểm kỹ thuật của cấu trúc.
Từ "wythe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "withe", có nghĩa là dây hoặc nhánh cây. Cụm từ này được hình thành từ gốc Latinh "viticum", chỉ đến sự uốn nắn hoặc buộc lại. Trong lịch sử, "wythe" thường được sử dụng trong xây dựng để chỉ một hàng tường hoặc lớp gạch. Hiện nay, từ này được hiểu là một phần cấu trúc, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với chức năng kết nối và đặt nền móng cho công trình kiến trúc.
Từ "wythe" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ kỹ thuật thường liên quan đến xây dựng, chỉ số lượng gạch hoặc khối trong một hàng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu kiến trúc hoặc kỹ thuật xây dựng, có thể được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc tường, vị trí và thiết kế. Thực tế, việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các tình huống chuyên môn.