Bản dịch của từ Xanadu trong tiếng Việt
Xanadu

Xanadu (Noun)
The beach resort was a true xanadu for the vacationers this summer.
Khu nghỉ dưỡng bãi biển là một xanadu thật sự cho du khách mùa hè này.
Not everyone finds their xanadu in a crowded city like New York.
Không phải ai cũng tìm thấy xanadu của họ trong một thành phố đông đúc như New York.
Is a quiet countryside home your idea of xanadu?
Một ngôi nhà yên tĩnh ở nông thôn có phải là xanadu của bạn không?
Xanadu là một thuật ngữ mang ý nghĩa biểu tượng, thường chỉ một nơi hoặc trạng thái lý tưởng, tuyệt đẹp, thường liên kết với sự sang trọng và hưởng thụ. Xuất phát từ tác phẩm của Samuel Taylor Coleridge, "Kubla Khan", Xanadu đã được sử dụng như một biểu tượng cho thiên đường trần gian. Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh văn hóa đặc biệt, từ có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau.
Từ "xanadu" có nguồn gốc từ tiếng Mông Cổ “Shangdu”, tên gọi một thành phố nổi tiếng của Kublai Khan, nơi được mô tả trong tác phẩm "Kubla Khan" của Samuel Taylor Coleridge. Từ này đã trở thành biểu tượng cho một nơi chốn lý tưởng, thanh bình và tươi đẹp. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh khát khao về những cảnh đẹp huyền bí cũng như những ước mơ về sự hoàn hảo trong cuộc sống.
Từ "xanadu" không phải là từ thường gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, "xanadu" thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để chỉ một nơi lý tưởng, đầy mộng mơ hoặc thiên đường, đặc biệt trong các tác phẩm của Samuel Taylor Coleridge. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mỹ học và triết lý sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp