Bản dịch của từ Idyllic trong tiếng Việt

Idyllic

Adjective

Idyllic (Adjective)

ɑɪdˈɪlɪk
ɑɪdˈɪlɪk
01

Giống như một câu thành ngữ; vô cùng hạnh phúc, yên bình, hay đẹp như tranh vẽ.

Like an idyll; extremely happy, peaceful, or picturesque.

Ví dụ

The idyllic village setting was perfect for the social event.

Bối cảnh làng thôn lãng mạn hoàn hảo cho sự kiện xã hội.

The idyllic picnic by the lake brought a sense of peace.

Chuyến picnic lãng mạn bên hồ mang lại cảm giác bình yên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idyllic

Không có idiom phù hợp