Bản dịch của từ Idyllic trong tiếng Việt
Idyllic

Idyllic (Adjective)
Giống như một câu thành ngữ; vô cùng hạnh phúc, yên bình, hay đẹp như tranh vẽ.
Like an idyll; extremely happy, peaceful, or picturesque.
The idyllic village setting was perfect for the social event.
Bối cảnh làng thôn lãng mạn hoàn hảo cho sự kiện xã hội.
The idyllic picnic by the lake brought a sense of peace.
Chuyến picnic lãng mạn bên hồ mang lại cảm giác bình yên.
The idyllic countryside retreat was a popular social media post.
Nơi nghỉ dưỡng ở nông thôn lãng mạn là bài đăng mạng xã hội phổ biến.
Họ từ
Từ "idyllic" được sử dụng để mô tả một trạng thái, cảnh vật hoặc trải nghiệm lý tưởng, thường mang tính chất thơ mộng, thanh bình và tuyệt vời. Từ này thường được áp dụng trong văn học để khắc họa những khung cảnh thiên nhiên hoàn hảo hoặc những khoảnh khắc sống lý tưởng. Trong cả tiếng Anh British và American, "idyllic" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ trong bối cảnh và thẩm mỹ riêng của từng vùng.
Từ "idyllic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "idyllium", được hình thành từ "idyllos", mang nghĩa là "hình ảnh" hoặc "bức tranh". Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những cảnh tượng thanh bình, đẹp như tranh vẽ, bắt nguồn từ các tác phẩm thơ ca cổ điển mô tả cuộc sống nông thôn hạnh phúc. Trong tiếng Anh hiện đại, "idyllic" chỉ những khung cảnh hay trải nghiệm lý tưởng, gợi lên sự an lạc và hài hòa, phản ánh bản chất tươi đẹp và yên bình từ nguồn gốc của nó.
Từ "idyllic" thường xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến mô tả cảnh đẹp, cuộc sống lý tưởng hay những trải nghiệm sinh động. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh như du lịch, văn học và môi trường sinh thái có xu hướng cao hơn, khi mô tả những bối cảnh thanh bình và hùng vĩ. "Idyllic" thể hiện một ý nghĩa tích cực, thường được dùng trong các tình huống miêu tả sự hoàn hảo trong cuộc sống, thường gắn liền với các địa điểm nghỉ dưỡng hoặc các trải nghiệm lãng mạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp