Bản dịch của từ Xanthelasma trong tiếng Việt

Xanthelasma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xanthelasma (Noun)

æntʃəlzhˈiməz
æntʃəlzhˈiməz
01

Sự lắng đọng cholesterol trên mí mắt.

A deposit of cholesterol on the eyelid.

Ví dụ

Xanthelasma can appear on the eyelids of many older adults.

Xanthelasma có thể xuất hiện trên mí mắt của nhiều người lớn tuổi.

Many people do not know what xanthelasma is or its causes.

Nhiều người không biết xanthelasma là gì hoặc nguyên nhân của nó.

Is xanthelasma common among people with high cholesterol levels?

Xanthelasma có phổ biến trong số những người có mức cholesterol cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xanthelasma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xanthelasma

Không có idiom phù hợp