Bản dịch của từ Xanthelasma trong tiếng Việt
Xanthelasma

Xanthelasma (Noun)
Sự lắng đọng cholesterol trên mí mắt.
A deposit of cholesterol on the eyelid.
Xanthelasma can appear on the eyelids of many older adults.
Xanthelasma có thể xuất hiện trên mí mắt của nhiều người lớn tuổi.
Many people do not know what xanthelasma is or its causes.
Nhiều người không biết xanthelasma là gì hoặc nguyên nhân của nó.
Is xanthelasma common among people with high cholesterol levels?
Xanthelasma có phổ biến trong số những người có mức cholesterol cao không?
Xanthelasma là một thuật ngữ y học chỉ sự xuất hiện của các đốm màu vàng có hình tròn hoặc hình oval, thường xuất hiện quanh vùng mắt do sự tích tụ cholesterol trên da. Tình trạng này chủ yếu gặp ở người cao tuổi và có thể là dấu hiệu của bệnh lý lipid máu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết và phát âm.
Xanthelasma được hình thành từ hai thành phần gốc Latin: "xanthos", có nghĩa là "vàng" và "helasma", từ "helasma", chỉ sự đệm hoặc lớp. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với ý nghĩa chỉ sự hiện diện của các nốt vàng dưới da, thường ở khu vực quanh mắt. Các nốt này là dấu hiệu của sự tích tụ lipid, phản ánh tình trạng sức khỏe tổng thể và mối liên hệ với bệnh lý mạch máu và chuyển hóa.
Xanthelasma là một thuật ngữ y học chỉ sự hình thành các mảng mỡ màu vàng trên da, thường xuất hiện xung quanh mí mắt. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu thấy trong phần thi viết và nói liên quan đến sức khỏe hoặc thảo luận về các bệnh lý về da. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa, báo cáo nghiên cứu và bài viết về bệnh học, khi mô tả các triệu chứng hoặc tình trạng sức khỏe.