Bản dịch của từ Xerophyte trong tiếng Việt
Xerophyte
Xerophyte (Noun)
The xerophyte thrives in deserts with minimal water supply.
Cây xương rồng phát triển mạnh ở sa mạc với nguồn nước tối thiểu.
Xerophytes do not require much water for survival.
Cây xương rồng không cần nhiều nước để sống sót.
Are xerophytes common in urban gardens across America?
Cây xương rồng có phổ biến trong các khu vườn đô thị ở Mỹ không?
Họ từ
Xerophyte là một loại thực vật có khả năng sinh sống trong môi trường khô hạn, nhờ vào những đặc điểm thích nghi như thân mọng nước, lá giảm thiểu bề mặt hoặc thậm chí không có lá. Đây là các loài thực vật điển hình của vùng sa mạc và khí hậu khô nóng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất theo cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút trong ngữ điệu của người nói.
Xerophyte là một thuật ngữ sinh học có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ hai phần: "xēros" (khô) và "phyton" (thực vật). Thuật ngữ này dùng để chỉ những loài thực vật phát triển trong môi trường khô cằn, như sa mạc, và có khả năng thích nghi để tiết kiệm nước. Sự phát triển của các xerophyte diễn ra từ thế kỷ 19, điển hình cho tiến trình sinh học mà thực vật đã ứng phó với điều kiện khí hậu bất lợi. Hiện nay, khái niệm này không chỉ thể hiện đặc điểm sinh thái của thực vật mà còn phản ánh các chiến lược sinh tồn của chúng trong môi trường khô hạn.
Thuật ngữ "xerophyte" chỉ các loại thực vật có khả năng sống sót trong điều kiện khô hạn. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về sinh thái hoặc địa lý trong phần IELTS Reading và Writing. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, môi trường, và nghiên cứu thực vật, đặc biệt khi bàn về sự thích nghi của thực vật đối với khí hậu khô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp