Bản dịch của từ Xerophyte trong tiếng Việt

Xerophyte

Noun [U/C]

Xerophyte (Noun)

zˈiɹəfaɪt
zˈiɹəfaɪt
01

Một loại cây cần rất ít nước.

A plant which needs very little water

Ví dụ

The xerophyte thrives in deserts with minimal water supply.

Cây xương rồng phát triển mạnh ở sa mạc với nguồn nước tối thiểu.

Xerophytes do not require much water for survival.

Cây xương rồng không cần nhiều nước để sống sót.

Are xerophytes common in urban gardens across America?

Cây xương rồng có phổ biến trong các khu vườn đô thị ở Mỹ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xerophyte

Không có idiom phù hợp