Bản dịch của từ Xerophytic trong tiếng Việt

Xerophytic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xerophytic (Adjective)

zɚˈɑfɨkti
zɚˈɑfɨkti
01

Thích nghi hoặc phát triển mạnh ở môi trường khô ráo.

Adapted to or flourishing in a dry environment.

Ví dụ

Cacti are xerophytic plants that thrive in the desert environment.

Cacti là thực vật xerophytic phát triển mạnh trong môi trường sa mạc.

Many xerophytic species do not survive in humid conditions.

Nhiều loài xerophytic không sống sót trong điều kiện ẩm ướt.

Are xerophytic plants common in urban gardens in Phoenix?

Các loài thực vật xerophytic có phổ biến trong các khu vườn đô thị ở Phoenix không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xerophytic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xerophytic

Không có idiom phù hợp