Bản dịch của từ Xiao trong tiếng Việt
Xiao

Xiao (Noun)
The musician played a xiao at the traditional Chinese festival.
Nhạc sĩ chơi xiao tại lễ hội truyền thống của Trung Quốc.
She learned to play the xiao to connect with her heritage.
Cô học chơi xiao để kết nối với di sản của mình.
The soothing sound of the xiao filled the social gathering.
Âm thanh êm dịu của xiao tràn ngập cuộc tụ họp xã hội.
Từ "xiao" (tiếng Trung: 小) có nghĩa là "nhỏ" hoặc "ít" trong tiếng Anh. Đây là một từ thường được sử dụng trong tiếng Trung để diễn tả kích thước, số lượng hoặc độ tuổi. Trong ngữ cảnh văn hóa, "xiao" có thể được dùng như một danh xưng thân mật hoặc trang trọng. Không có phiên bản khác của từ này trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Trung có thể khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ "xiao" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, mang nghĩa là "nhỏ" hoặc "ít". Trong ngữ cảnh văn hóa, "xiao" thường được dùng để chỉ sự khiêm tốn và tôn trọng. Từ này bắt nguồn từ chữ Hán 小 (tiếng Trung: xiǎo), có nguồn gốc từ các ký hiệu cổ với biểu tượng tượng trưng cho kích thước nhỏ bé. Qua thời gian, từ "xiao" đã được phổ biến và trở thành một phần của các thuật ngữ trong nghệ thuật, giáo dục và vô số lĩnh vực khác nhau, giữ nguyên ý nghĩa về sự nhỏ bé và giản dị.
Từ "xiao" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này có thể liên quan đến văn hóa Trung Quốc, thường được sử dụng để chỉ sự nhỏ bé hoặc chỉ một khía cạnh đáng yêu. Trong bối cảnh khác, "xiao" có thể được sử dụng để mô tả các đối tượng nhỏ trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc trong các tác phẩm văn học miêu tả tình cảm.