Bản dịch của từ Xiao trong tiếng Việt

Xiao

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xiao (Noun)

ʃjˈaʊ
ʃjˈaʊ
01

Một loại sáo trung quốc.

A type of chinese flute.

Ví dụ

The musician played a xiao at the traditional Chinese festival.

Nhạc sĩ chơi xiao tại lễ hội truyền thống của Trung Quốc.

She learned to play the xiao to connect with her heritage.

Cô học chơi xiao để kết nối với di sản của mình.

The soothing sound of the xiao filled the social gathering.

Âm thanh êm dịu của xiao tràn ngập cuộc tụ họp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xiao/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xiao

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.