Bản dịch của từ Flute trong tiếng Việt
Flute

Flute(Noun)
Một rãnh dọc trang trí trên cột.
An ornamental vertical groove in a column.

Một loại nhạc cụ hơi được làm từ một ống có lỗ được chặn bằng ngón tay hoặc phím, được giữ theo chiều dọc hoặc chiều ngang (trong trường hợp này còn được gọi là sáo ngang) sao cho hơi thở của người chơi chạm vào một mép hẹp. Hình thức dàn nhạc hiện đại là một cây sáo ngang, thường được làm bằng kim loại, với một bộ phím phức tạp.
A wind instrument made from a tube with holes that are stopped by the fingers or keys held vertically or horizontally in which case it is also called a transverse flute so that the players breath strikes a narrow edge The modern orchestral form is a transverse flute typically made of metal with an elaborate set of keys.
Dạng danh từ của Flute (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Flute | Flutes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Flute" là một nhạc cụ hơi, thường được làm từ gỗ hoặc kim loại, phát âm thanh bằng cách tạo ra rung động không khí khi người biểu diễn thổi vào lỗ thổi. Trong tiếng Anh, "flute" có nghĩa là ống nhạc hoặc bộ phận của nhạc cụ trong dàn nhạc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "flute" có thể chỉ đến hình dạng của ly uống có chân. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở một số thuật ngữ liên quan đến loại nhạc cụ trong ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Từ "flute" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "flûte", bắt nguồn từ tiếng Latinh "flauta", có nghĩa là "ống". Lịch sử của từ này có liên quan đến nhạc cụ cổ xưa được làm từ ống cây, thường được sử dụng trong các nền văn hóa khác nhau để tạo ra âm thanh trong trẻo. Hiện nay, "flute" chỉ nhạc cụ có hình dáng thẳng, phát âm thông qua lỗ thổi, thể hiện tính nghệ thuật cao trong âm nhạc phương Tây.
Từ "flute" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc tổ chức hòa nhạc. Trong phần Đọc và Viết, "flute" thường được đề cập trong các bài viết về nhạc cụ hoặc văn hóa âm nhạc. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sở thích âm nhạc hoặc các hoạt động ngoài trời. Từ "flute" thường liên quan đến các chủ đề tích cực về nghệ thuật và giải trí.
Họ từ
"Flute" là một nhạc cụ hơi, thường được làm từ gỗ hoặc kim loại, phát âm thanh bằng cách tạo ra rung động không khí khi người biểu diễn thổi vào lỗ thổi. Trong tiếng Anh, "flute" có nghĩa là ống nhạc hoặc bộ phận của nhạc cụ trong dàn nhạc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "flute" có thể chỉ đến hình dạng của ly uống có chân. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở một số thuật ngữ liên quan đến loại nhạc cụ trong ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Từ "flute" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "flûte", bắt nguồn từ tiếng Latinh "flauta", có nghĩa là "ống". Lịch sử của từ này có liên quan đến nhạc cụ cổ xưa được làm từ ống cây, thường được sử dụng trong các nền văn hóa khác nhau để tạo ra âm thanh trong trẻo. Hiện nay, "flute" chỉ nhạc cụ có hình dáng thẳng, phát âm thông qua lỗ thổi, thể hiện tính nghệ thuật cao trong âm nhạc phương Tây.
Từ "flute" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc tổ chức hòa nhạc. Trong phần Đọc và Viết, "flute" thường được đề cập trong các bài viết về nhạc cụ hoặc văn hóa âm nhạc. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sở thích âm nhạc hoặc các hoạt động ngoài trời. Từ "flute" thường liên quan đến các chủ đề tích cực về nghệ thuật và giải trí.
