Bản dịch của từ Flute trong tiếng Việt

Flute

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flute (Noun)

flˈut
flˈut
01

Một loại nhạc cụ hơi được làm từ một ống có lỗ được chặn bằng ngón tay hoặc phím, được giữ theo chiều dọc hoặc chiều ngang (trong trường hợp này còn được gọi là sáo ngang) sao cho hơi thở của người chơi chạm vào một mép hẹp. hình thức dàn nhạc hiện đại là một cây sáo ngang, thường được làm bằng kim loại, với một bộ phím phức tạp.

A wind instrument made from a tube with holes that are stopped by the fingers or keys held vertically or horizontally in which case it is also called a transverse flute so that the players breath strikes a narrow edge the modern orchestral form is a transverse flute typically made of metal with an elaborate set of keys.

Ví dụ

She played the flute beautifully at the social gathering last night.

Cô ấy đã chơi cây sáo tuyệt vời tại buổi tụ họp xã hội đêm qua.

The flute solo during the social event was mesmerizing and elegant.

Màn trình diễn sáo đơn trong sự kiện xã hội rất cuốn hút và lịch lãm.

The musician showcased her flute skills at the charity social fundraiser.

Nghệ sĩ đã trình diễn khả năng chơi sáo của mình tại buổi gây quỹ xã hội.

02

Một ly rượu cao và hẹp.

A tall narrow wine glass.

Ví dụ

At the social event, she sipped wine from a flute.

Tại sự kiện xã hội, cô ấy nhấm rượu từ cái cốc cao.

The waiter served champagne in a delicate flute glass.

Người phục vụ phục vụ rượu sâm banh trong cái ly cốc mảnh mai.

The elegant flute added a touch of sophistication to the party.

Cái cốc cao tinh tế thêm một chút sành điệu vào bữa tiệc.

03

Một rãnh dọc trang trí trên cột.

An ornamental vertical groove in a column.

Ví dụ

The ancient temple had intricate flutes on its columns.

Ngôi đền cổ có những rãnh trang trí phức tạp trên cột.

During the festival, the streetlights were adorned with beautiful flutes.

Trong lễ hội, các đèn đường được trang trí bằng những rãnh đẹp mắt.

The museum displayed columns with historical flutes from different eras.

Bảo tàng trưng bày các cột có những rãnh lịch sử từ các thời kỳ khác nhau.

Dạng danh từ của Flute (Noun)

SingularPlural

Flute

Flutes

Flute (Verb)

flˈut
flˈut
01

Làm sáo hoặc rãnh vào.

Make flutes or grooves in.

Ví dụ

The craftsmen flute bamboo to make traditional musical instruments.

Các thợ thổi ống tre để làm nhạc cụ truyền thống.

She flutes designs on pottery to showcase her artistic talents.

Cô ấy khắc các mẫu trên đồ gốm để thể hiện tài năng nghệ thuật của mình.

Artisans flute intricate patterns on wood for decorative purposes.

Các thợ thổi các họa tiết tinh xảo trên gỗ cho mục đích trang trí.

02

Chơi sáo hoặc tẩu.

Play a flute or pipe.

Ví dụ

She loves to flute at social gatherings.

Cô ấy thích chơi sáo tại các buổi gặp gỡ xã hội.

He will flute a traditional tune at the party tonight.

Anh ấy sẽ chơi một giai điệu truyền thống tại buổi tiệc tối nay.

The musician decided to flute during the charity event.

Người nghệ sĩ quyết định chơi sáo trong sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flute

Không có idiom phù hợp