Bản dịch của từ Flute trong tiếng Việt
Flute
Flute (Noun)
Một loại nhạc cụ hơi được làm từ một ống có lỗ được chặn bằng ngón tay hoặc phím, được giữ theo chiều dọc hoặc chiều ngang (trong trường hợp này còn được gọi là sáo ngang) sao cho hơi thở của người chơi chạm vào một mép hẹp. hình thức dàn nhạc hiện đại là một cây sáo ngang, thường được làm bằng kim loại, với một bộ phím phức tạp.
A wind instrument made from a tube with holes that are stopped by the fingers or keys held vertically or horizontally in which case it is also called a transverse flute so that the players breath strikes a narrow edge the modern orchestral form is a transverse flute typically made of metal with an elaborate set of keys.
She played the flute beautifully at the social gathering last night.
Cô ấy đã chơi cây sáo tuyệt vời tại buổi tụ họp xã hội đêm qua.
The flute solo during the social event was mesmerizing and elegant.
Màn trình diễn sáo đơn trong sự kiện xã hội rất cuốn hút và lịch lãm.
The musician showcased her flute skills at the charity social fundraiser.
Nghệ sĩ đã trình diễn khả năng chơi sáo của mình tại buổi gây quỹ xã hội.
At the social event, she sipped wine from a flute.
Tại sự kiện xã hội, cô ấy nhấm rượu từ cái cốc cao.
The waiter served champagne in a delicate flute glass.
Người phục vụ phục vụ rượu sâm banh trong cái ly cốc mảnh mai.
The elegant flute added a touch of sophistication to the party.
Cái cốc cao tinh tế thêm một chút sành điệu vào bữa tiệc.
Một rãnh dọc trang trí trên cột.
An ornamental vertical groove in a column.
The ancient temple had intricate flutes on its columns.
Ngôi đền cổ có những rãnh trang trí phức tạp trên cột.
During the festival, the streetlights were adorned with beautiful flutes.
Trong lễ hội, các đèn đường được trang trí bằng những rãnh đẹp mắt.
The museum displayed columns with historical flutes from different eras.
Bảo tàng trưng bày các cột có những rãnh lịch sử từ các thời kỳ khác nhau.
Dạng danh từ của Flute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flute | Flutes |
Flute (Verb)
Làm sáo hoặc rãnh vào.
Make flutes or grooves in.
The craftsmen flute bamboo to make traditional musical instruments.
Các thợ thổi ống tre để làm nhạc cụ truyền thống.
She flutes designs on pottery to showcase her artistic talents.
Cô ấy khắc các mẫu trên đồ gốm để thể hiện tài năng nghệ thuật của mình.
Artisans flute intricate patterns on wood for decorative purposes.
Các thợ thổi các họa tiết tinh xảo trên gỗ cho mục đích trang trí.
She loves to flute at social gatherings.
Cô ấy thích chơi sáo tại các buổi gặp gỡ xã hội.
He will flute a traditional tune at the party tonight.
Anh ấy sẽ chơi một giai điệu truyền thống tại buổi tiệc tối nay.
The musician decided to flute during the charity event.
Người nghệ sĩ quyết định chơi sáo trong sự kiện từ thiện.
Họ từ
"Flute" là một nhạc cụ hơi, thường được làm từ gỗ hoặc kim loại, phát âm thanh bằng cách tạo ra rung động không khí khi người biểu diễn thổi vào lỗ thổi. Trong tiếng Anh, "flute" có nghĩa là ống nhạc hoặc bộ phận của nhạc cụ trong dàn nhạc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "flute" có thể chỉ đến hình dạng của ly uống có chân. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở một số thuật ngữ liên quan đến loại nhạc cụ trong ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Từ "flute" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "flûte", bắt nguồn từ tiếng Latinh "flauta", có nghĩa là "ống". Lịch sử của từ này có liên quan đến nhạc cụ cổ xưa được làm từ ống cây, thường được sử dụng trong các nền văn hóa khác nhau để tạo ra âm thanh trong trẻo. Hiện nay, "flute" chỉ nhạc cụ có hình dáng thẳng, phát âm thông qua lỗ thổi, thể hiện tính nghệ thuật cao trong âm nhạc phương Tây.
Từ "flute" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc tổ chức hòa nhạc. Trong phần Đọc và Viết, "flute" thường được đề cập trong các bài viết về nhạc cụ hoặc văn hóa âm nhạc. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sở thích âm nhạc hoặc các hoạt động ngoài trời. Từ "flute" thường liên quan đến các chủ đề tích cực về nghệ thuật và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp