Bản dịch của từ Xyloid trong tiếng Việt
Xyloid

Xyloid (Adjective)
Giống như gỗ; thân gỗ.
The xyloid furniture in the room gave it a cozy feel.
Bộ đồ gỗ trong căn phòng tạo cảm giác ấm cúng.
The xyloid decorations at the event added a rustic charm.
Những trang trí gỗ tại sự kiện tạo thêm sức hút quê mùa.
She preferred xyloid materials for her eco-friendly lifestyle.
Cô ấy ưa chuộng các vật liệu gỗ cho lối sống thân thiện với môi trường.
Xyloid (Noun)
The xyloid was known for his strong and sturdy personality.
Người có tính cách gỗ nổi tiếng với tính cách mạnh mẽ và vững chãi.
She described him as a xyloid due to his rigid behavior.
Cô mô tả anh ta là một người có tính cách gỗ vì hành vi cứng nhắc của anh ta.
In the community, he was often referred to as the xyloid.
Trong cộng đồng, anh thường được gọi là người có tính cách gỗ.
Từ "xyloid" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "xylo", có nghĩa là gỗ, dùng để chỉ các đặc tính liên quan đến gỗ hoặc có hình dáng giống gỗ. Trong tiếng Anh, "xyloid" thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học hoặc địa chất để mô tả vật liệu hoặc cấu trúc có tính chất như gỗ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự.
Từ "xyloid" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "xyloides", được hình thành từ "xylon", nghĩa là "gỗ". Chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và thực vật học, "xyloid" chỉ những đặc tính liên quan đến gỗ hoặc có dạng giống gỗ. Lịch sử của từ này phản ánh các nghiên cứu về cấu trúc thực vật, nơi vật liệu gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và phân loại các loài thực vật. Sự kết nối giữa nghĩa nguyên thủy và hiện tại cho thấy được tầm quan trọng của gỗ trong hệ sinh thái và ứng dụng khoa học.
Từ "xyloid" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như sinh học và thực vật học để mô tả các đặc tính giống gỗ của một số cấu trúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc văn bản chuyên môn liên quan đến vật liệu hoặc các nghiên cứu về cây cối mà không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp