Bản dịch của từ Xyloid trong tiếng Việt

Xyloid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xyloid (Adjective)

zˈaɪlɔɪd
zˈaɪlɔɪd
01

Giống như gỗ; thân gỗ.

Resembling wood woody.

Ví dụ

The xyloid furniture in the room gave it a cozy feel.

Bộ đồ gỗ trong căn phòng tạo cảm giác ấm cúng.

The xyloid decorations at the event added a rustic charm.

Những trang trí gỗ tại sự kiện tạo thêm sức hút quê mùa.

She preferred xyloid materials for her eco-friendly lifestyle.

Cô ấy ưa chuộng các vật liệu gỗ cho lối sống thân thiện với môi trường.

Xyloid (Noun)

zˈaɪlɔɪd
zˈaɪlɔɪd
01

Người mang đặc tính của gỗ; người gỗ.

A person with characteristics of wood wooden person.

Ví dụ

The xyloid was known for his strong and sturdy personality.

Người có tính cách gỗ nổi tiếng với tính cách mạnh mẽ và vững chãi.

She described him as a xyloid due to his rigid behavior.

Cô mô tả anh ta là một người có tính cách gỗ vì hành vi cứng nhắc của anh ta.

In the community, he was often referred to as the xyloid.

Trong cộng đồng, anh thường được gọi là người có tính cách gỗ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xyloid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xyloid

Không có idiom phù hợp