Bản dịch của từ Yardarm trong tiếng Việt
Yardarm

Yardarm (Noun)
The yardarm was visible during the ship's social gathering last summer.
Cột buồm được nhìn thấy trong buổi tiệc xã hội của tàu mùa hè qua.
There was no flag on the yardarm during the event yesterday.
Không có cờ trên cột buồm trong sự kiện hôm qua.
Is the yardarm always used for flags in social events?
Cột buồm có luôn được dùng để treo cờ trong các sự kiện xã hội không?
"Yardarm" là một thuật ngữ hàng hải, chỉ điểm cuối của một cột buồm nơi cánh buồm được gắn. Trong tiếng Anh, "yardarm" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong âm điệu, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể do sự khác biệt về cách nhấn trọng âm. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng hải, đặc biệt khi nói về tàu thuyền và hoạt động liên quan.
Từ "yardarm" bắt nguồn từ hai thành phần của tiếng Anh cổ: "yard", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "eard", nghĩa là "cành, nhánh", và "arm", từ tiếng Latin "arma", nghĩa là "cánh tay". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh hàng hải vào thế kỷ 15, chỉ phần kết cấu của cột buồm ngầm để treo buồm. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên liên quan đến cấu trúc hàng hải, cụ thể là vị trí cùng với các hoạt động trên biển.
Từ "yardarm" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, "yardarm" thường chỉ về cấu trúc của cột buồm trên tàu thuyền, gây khó khăn cho việc sử dụng trong ngữ cảnh khác. Từ này chủ yếu thấy trong văn chương hoặc giao tiếp liên quan đến hàng hải, thể hiện kỹ thuật xây dựng và hải trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp