Bản dịch của từ Yardarm trong tiếng Việt

Yardarm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yardarm (Noun)

01

Phần ngoài cùng của bãi tàu.

The outer extremity of a ships yard.

Ví dụ

The yardarm was visible during the ship's social gathering last summer.

Cột buồm được nhìn thấy trong buổi tiệc xã hội của tàu mùa hè qua.

There was no flag on the yardarm during the event yesterday.

Không có cờ trên cột buồm trong sự kiện hôm qua.

Is the yardarm always used for flags in social events?

Cột buồm có luôn được dùng để treo cờ trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yardarm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yardarm

Không có idiom phù hợp