Bản dịch của từ Year after year trong tiếng Việt
Year after year

Year after year (Phrase)
Được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó xảy ra hàng năm.
Used for emphasizing that something happens every year.
The charity event is a success year after year.
Sự kiện từ thiện thành công từng năm.
The festival attracts more visitors year after year.
Lễ hội thu hút nhiều du khách từng năm.
The company's profits have been increasing year after year.
Lợi nhuận của công ty tăng từng năm.
Cụm từ "year after year" được sử dụng để chỉ sự lặp đi lặp lại của một sự kiện hoặc hiện tượng qua các năm, nhấn mạnh tính liên tục và ổn định của nó. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cụm này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, nó thường được dùng trong bối cảnh mô tả các xu hướng lâu dài, như thay đổi khí hậu hay thói quen tiêu dùng, trong văn viết và nói trong nhiều lĩnh vực.
Cụm từ "year after year" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh ý tưởng về sự lặp đi lặp lại trong một khung thời gian kéo dài. Từ "year" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gearu", xuất phát từ ngôn ngữ Germanic cổ, đồng nghĩa với “một khoảng thời gian do Mặt Trời quay quanh Trái Đất". Cụm từ này được sử dụng để diễn tả những sự kiện, trải nghiệm hay quá trình diễn ra liên tục theo năm, phản ánh tính chất bền vững và khả năng lặp lại trong thời gian.
Cụm từ "year after year" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong kỹ năng Nghe, Đọc và Viết của kỳ thi IELTS. Trong phần Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả sự lặp đi lặp lại của một sự kiện qua các năm, ví dụ như thói quen hay xu hướng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích dữ liệu thời gian, báo cáo thống kê hoặc khi trình bày kết quả nghiên cứu hằng năm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp