Bản dịch của từ Year on year trong tiếng Việt
Year on year

Year on year (Adjective)
The unemployment rate fell year on year in 2022, showing improvement.
Tỷ lệ thất nghiệp giảm năm này qua năm khác vào năm 2022, cho thấy sự cải thiện.
The poverty level did not increase year on year in this region.
Mức độ nghèo đói không tăng năm này qua năm khác ở khu vực này.
Did the crime rate decrease year on year in your city?
Tỷ lệ tội phạm có giảm năm này qua năm khác ở thành phố bạn không?
So với năm trước.
Compared with the previous year.
The population grew year on year by 5% in 2022.
Dân số tăng trưởng năm trên năm 5% vào năm 2022.
The crime rate did not decrease year on year in our city.
Tỷ lệ tội phạm không giảm năm trên năm ở thành phố chúng tôi.
Did the unemployment rate rise year on year last year?
Tỷ lệ thất nghiệp có tăng năm trên năm năm ngoái không?
Trên cơ sở hàng năm.
On an annual basis.
The population increased year on year in Ho Chi Minh City.
Dân số tăng trưởng theo năm ở Thành phố Hồ Chí Minh.
The unemployment rate did not rise year on year last year.
Tỷ lệ thất nghiệp không tăng theo năm năm ngoái.
Did the crime rate decrease year on year in 2022?
Tỷ lệ tội phạm có giảm theo năm trong năm 2022 không?
"Year on year" là một cụm từ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và thống kê để so sánh sự thay đổi của một chỉ số qua các năm liên tiếp. Cụm từ này thể hiện sự biến động hoặc tăng trưởng bất kỳ trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là từ năm trước sang năm hiện tại. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này sử dụng phổ biến tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh tài chính, "year over year" cũng có thể được sử dụng đồng nghĩa với "year on year".
Cụm từ "year on year" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "annus" có nghĩa là "năm". Cụm từ này đã phát triển trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế để chỉ sự so sánh giữa hai khoảng thời gian năm liên tiếp. Việc sử dụng "year on year" nhằm mục đích thể hiện sự thay đổi hoặc tăng trưởng theo thời gian, nhấn mạnh tính liên tục trong sự phát triển hoặc biến động của các chỉ số. Kết nối này phản ánh rõ nét sự quan trọng của việc phân tích dữ liệu trong các lĩnh vực kinh tế và đầu tư hiện đại.
Cụm từ "year on year" thường được sử dụng trong bối cảnh báo cáo tài chính và phân tích kinh tế, thể hiện sự so sánh giữa các số liệu của cùng một khoảng thời gian trong các năm khác nhau. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh trình bày xu hướng hoặc thay đổi thống kê. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó không cao trong các bài đọc hay nghe của IELTS. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong các báo cáo kinh doanh và phân tích dữ liệu, hỗ trợ việc đánh giá hiệu suất và các biến động kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
