Bản dịch của từ Years ago trong tiếng Việt

Years ago

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Years ago (Phrase)

jˈɪɹz əɡˈoʊ
jˈɪɹz əɡˈoʊ
01

Trong quá khứ, cách đây đã lâu.

In the past a long time ago.

Ví dụ

Many social changes occurred years ago in the 1960s civil rights movement.

Nhiều thay đổi xã hội đã xảy ra nhiều năm trước trong phong trào dân quyền thập niên 1960.

Social media did not exist years ago like it does today.

Mạng xã hội không tồn tại nhiều năm trước như hiện nay.

Did people communicate differently years ago compared to now?

Liệu mọi người có giao tiếp khác biệt nhiều năm trước so với bây giờ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Years ago cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The diagram illustrates the evolution of the cutting tool during the period from 1.4 million to 0.8 million in the Stone Age [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] If I'm not mistaken, it was a couple of when TV commercials were in their prime [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I picked it up for an extremely reasonable price of 60,000 VND a couple of [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Yes, there are undoubtedly more activities available for young people now compared to 20 [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Years ago

Không có idiom phù hợp