Bản dịch của từ Years ago trong tiếng Việt
Years ago
Years ago (Phrase)
Many social changes occurred years ago in the 1960s civil rights movement.
Nhiều thay đổi xã hội đã xảy ra nhiều năm trước trong phong trào dân quyền thập niên 1960.
Social media did not exist years ago like it does today.
Mạng xã hội không tồn tại nhiều năm trước như hiện nay.
Did people communicate differently years ago compared to now?
Liệu mọi người có giao tiếp khác biệt nhiều năm trước so với bây giờ không?
Cụm từ "years ago" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian đã trôi qua tính từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Cụm từ này thường được dùng trong văn nói và viết để thể hiện sự so sánh, nhấn mạnh sự dài của khoảng thời gian đã qua. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này gần như tương đồng, tuy nhiên ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút, nhất là trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "years ago" bao gồm hai thành phần chính: "years" và "ago". Từ "year" bắt nguồn từ tiếng Latinh "annus", có nghĩa là "năm", gắn liền với các khái niệm về thời gian và chu kỳ. "Ago" lại xuất phát từ tiếng Anh cổ "āgo", mang ý nghĩa "trước đây". Cụm từ này dùng để chỉ thời gian đã trôi qua kể từ một thời điểm cụ thể, phản ánh vị trí của sự kiện trong dòng thời gian, tôn vinh sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại.
Cụm từ "years ago" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing khi thí sinh đề cập đến sự kiện lịch sử hoặc trải nghiệm cá nhân. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao trong phần Listening và Reading. Trong ngữ cảnh khác, "years ago" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ thời gian đã trôi qua, giúp diễn đạt thông tin về cái gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp