Bản dịch của từ Yeas trong tiếng Việt
Yeas

Yeas (Noun)
Một cuộc bỏ phiếu hoặc cử tri khẳng định hoặc đồng ý.
An affirmative or consenting vote or voter.
Most members of the committee gave their yeas for the proposal.
Hầu hết các thành viên của ủy ban đã đồng tình với đề xuất.
There were a few nays, but the yeas clearly outnumbered them.
Có một số phiếu không tán thành, nhưng phiếu tán thành rõ ràng nhiều hơn.
Did all the participants raise their yeas during the vote?
Tất cả các người tham gia có đều nâng tay tán thành trong phiếu không?
Most of the attendees gave yeas during the voting session.
Hầu hết các người tham dự đều bỏ phiếu thuận.
There were no nays, only yeas, in the final count.
Không có phiếu phản đối, chỉ có phiếu thuận trong kết quả cuối cùng.
Họ từ
Từ "yeas" là hình thức plural (số nhiều) của "yay", một từ cảm thán không chính thức thể hiện sự đồng ý hoặc vui mừng. Trong tiếng Anh, "yay" thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật và không mang tính chất trang trọng. Dù "yeas" không phổ biến trong văn viết, người nói có thể sử dụng nó để nhấn mạnh sự thoả thuận trong bối cảnh không trang trọng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "yeas" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "geassa", có nghĩa là "một loại bánh mỳ" và thường được sử dụng để chỉ men. Cách sử dụng "yeas" ngày nay thường để diễn tả sự đồng ý hoặc chấp thuận, xuất phát từ truyền thống văn hóa trong các cuộc họp và thảo luận, nơi mà sự đồng tình với một ý kiến thường được xác nhận bằng cách hô lên "yeas". Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ một thuật ngữ cụ thể trong ẩm thực sang một biểu thức mang tính xã hội và giao tiếp.
Từ "yeas" là một biến thể tiếng Anh không chính thức của "yes", thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng, chẳng hạn như trong hội thoại thân mật hay trên mạng xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là khá thấp vì tính trang trọng và nghiêm túc của bài thi. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các tình huống giao tiếp không chính thức khi người nói muốn thể hiện sự phấn khích hoặc đồng ý mạnh mẽ.