Bản dịch của từ Consenting trong tiếng Việt

Consenting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consenting(Verb)

knsˈɛnɪŋ
knsˈɛntɪŋ
01

Cho phép điều gì đó xảy ra.

To give permission for something to happen.

Ví dụ

Dạng động từ của Consenting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Consent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Consented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Consented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Consents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Consenting

Consenting(Adjective)

knsˈɛnɪŋ
knsˈɛntɪŋ
01

Đồng ý làm hoặc chấp nhận một cái gì đó.

Agreeing to do or accepting something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ