Bản dịch của từ Consenting trong tiếng Việt
Consenting
Consenting (Verb)
Cho phép điều gì đó xảy ra.
To give permission for something to happen.
Many parents are consenting to their children's participation in social clubs.
Nhiều bậc phụ huynh đồng ý cho con tham gia các câu lạc bộ xã hội.
Not all teenagers are consenting to join community service projects.
Không phải tất cả thanh thiếu niên đều đồng ý tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
Are you consenting to the new rules for social gatherings?
Bạn có đồng ý với các quy định mới về các buổi tụ họp xã hội không?
Dạng động từ của Consenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consenting |
Consenting (Adjective)
The consenting adults planned to attend the social event together.
Những người lớn đồng ý đã lên kế hoạch tham dự sự kiện xã hội cùng nhau.
Not all consenting members joined the social committee this year.
Không phải tất cả các thành viên đồng ý đã tham gia ủy ban xã hội năm nay.
Are the consenting participants ready for the social gathering tomorrow?
Các người tham gia đồng ý đã sẵn sàng cho buổi gặp mặt xã hội ngày mai chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp