Bản dịch của từ Consenting trong tiếng Việt
Consenting

Consenting(Verb)
Cho phép điều gì đó xảy ra.
To give permission for something to happen.
Dạng động từ của Consenting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consent |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consenting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "consenting" là dạng gerund và động từ phân từ hiện tại của động từ "consent", có nghĩa là sự đồng ý, sự chấp thuận đối với một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "consenting" thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý, y tế hay tình dục, nhấn mạnh sự tự nguyện và thỏa thuận của các bên liên quan. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút nhưng không gây ra sự khác biệt lớn về nghĩa.
Từ "consenting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consentire", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "sentire" có nghĩa là "cảm nhận". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, từ này thể hiện sự đồng thuận hoặc cho phép giữa các bên liên quan. Ngày nay, "consenting" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và đạo đức, ám chỉ đến hành động chấp thuận một cách tự nguyện và có hiểu biết, đặc biệt trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội.
Từ "consenting" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần nói, nơi thảo luận về chủ đề quyền lựa chọn và đồng thuận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, chỉ sự đồng ý trong các mối quan hệ hoặc tình huống xã hội, như là đồng ý trong nghiên cứu hoặc hợp đồng. Sự quan trọng của từ này là nhấn mạnh nguyên tắc tự do lựa chọn trong các mối quan hệ cá nhân và chuyên môn.
Họ từ
Từ "consenting" là dạng gerund và động từ phân từ hiện tại của động từ "consent", có nghĩa là sự đồng ý, sự chấp thuận đối với một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "consenting" thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý, y tế hay tình dục, nhấn mạnh sự tự nguyện và thỏa thuận của các bên liên quan. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút nhưng không gây ra sự khác biệt lớn về nghĩa.
Từ "consenting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consentire", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "sentire" có nghĩa là "cảm nhận". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, từ này thể hiện sự đồng thuận hoặc cho phép giữa các bên liên quan. Ngày nay, "consenting" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và đạo đức, ám chỉ đến hành động chấp thuận một cách tự nguyện và có hiểu biết, đặc biệt trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội.
Từ "consenting" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần nói, nơi thảo luận về chủ đề quyền lựa chọn và đồng thuận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, chỉ sự đồng ý trong các mối quan hệ hoặc tình huống xã hội, như là đồng ý trong nghiên cứu hoặc hợp đồng. Sự quan trọng của từ này là nhấn mạnh nguyên tắc tự do lựa chọn trong các mối quan hệ cá nhân và chuyên môn.
