Bản dịch của từ Yellow streak trong tiếng Việt

Yellow streak

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yellow streak (Idiom)

ˈjɛ.loʊˈstrik
ˈjɛ.loʊˈstrik
01

Một người nhút nhát hoặc hèn nhát.

A timid or cowardly person.

Ví dụ

John showed a yellow streak during the debate competition last week.

John đã thể hiện sự nhút nhát trong cuộc thi tranh luận tuần trước.

Sarah is not a yellow streak; she always speaks her mind.

Sarah không phải là người nhút nhát; cô ấy luôn nói lên ý kiến của mình.

Is Tom a yellow streak when it comes to public speaking?

Tom có phải là người nhút nhát khi nói trước công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yellow streak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yellow streak

Không có idiom phù hợp