Bản dịch của từ Yellowest trong tiếng Việt

Yellowest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yellowest (Adjective)

jˈɛloʊɪst
jˈɛloʊɪst
01

Dạng so sánh nhất của tính từ màu vàng.

Superlative form of the adjective yellow.

Ví dụ

The yellowest dress at the party belonged to Sarah.

Chiếc váy vàng nhất tại bữa tiệc thuộc về Sarah.

That painting is not the yellowest in the gallery.

Bức tranh đó không phải là bức vàng nhất trong phòng triển lãm.

Is this the yellowest shade of paint available?

Có phải đây là sắc vàng nhất của sơn có sẵn không?

Dạng tính từ của Yellowest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Yellow

Vàng

Yellower

Vàng

Yellowest

Vàng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yellowest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yellowest

Không có idiom phù hợp