Bản dịch của từ Yielder trong tiếng Việt

Yielder

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yielder (Noun)

jˈildɚ
jˈildɚ
01

Người nhường nhịn; bên nhượng bộ.

One who yields the yielding party.

Ví dụ

The yielder in the negotiation compromised for a peaceful resolution.

Người nhượng bộ trong cuộc đàm phán đã thỏa hiệp cho một giải pháp hòa bình.

As a yielder, she always puts the well-being of others first.

Là một người nhượng bộ, cô ấy luôn đặt sức khỏe của người khác lên hàng đầu.

He is known as a yielder, willing to make sacrifices for harmony.

Anh ấy được biết đến là một người nhượng bộ, sẵn lòng hy sinh vì sự hòa hợp.

Yielder (Verb)

jˈildɚ
jˈildɚ
01

Người nhường nhịn; bên nhượng bộ.

One who yields the yielding party.

Ví dụ

The yielder agreed to the terms of the negotiation.

Người nhường bộ đã đồng ý với các điều khoản của cuộc đàm phán.

As a yielder, Sarah compromised to maintain harmony in the group.

Với tư cách là người nhường bộ, Sarah đã thỏa hiệp để duy trì sự hài hòa trong nhóm.

The yielder's flexibility in decision-making helped resolve conflicts peacefully.

Sự linh hoạt của người nhường bộ trong việc ra quyết định đã giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yielder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yielder

Không có idiom phù hợp