Bản dịch của từ Yielder trong tiếng Việt
Yielder

Yielder (Noun)
The yielder in the negotiation compromised for a peaceful resolution.
Người nhượng bộ trong cuộc đàm phán đã thỏa hiệp cho một giải pháp hòa bình.
As a yielder, she always puts the well-being of others first.
Là một người nhượng bộ, cô ấy luôn đặt sức khỏe của người khác lên hàng đầu.
He is known as a yielder, willing to make sacrifices for harmony.
Anh ấy được biết đến là một người nhượng bộ, sẵn lòng hy sinh vì sự hòa hợp.
Yielder (Verb)
The yielder agreed to the terms of the negotiation.
Người nhường bộ đã đồng ý với các điều khoản của cuộc đàm phán.
As a yielder, Sarah compromised to maintain harmony in the group.
Với tư cách là người nhường bộ, Sarah đã thỏa hiệp để duy trì sự hài hòa trong nhóm.
The yielder's flexibility in decision-making helped resolve conflicts peacefully.
Sự linh hoạt của người nhường bộ trong việc ra quyết định đã giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Họ từ
Từ "yielder" có nghĩa chỉ một người hoặc thứ mang lại hoặc sản xuất cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc đầu tư để chỉ những người tạo ra lợi nhuận hoặc lợi ích. Trong tiếng Anh Mỹ, "yielder" thường kéo theo nghĩa tiêu cực khi chỉ những tài sản có lợi suất thấp, trong khi đó tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng thuật ngữ này, mà thường dùng các từ khác như "producing asset". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "yielder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "yield", bắt nguồn từ tiếng Latin "collabi", có nghĩa là "thể hiện", "đưa ra". Trong tiếng Anh, "yield" được dùng từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa là sản xuất hay đưa ra sản phẩm hoặc kết quả. "Yielder" là danh từ chỉ người hoặc vật có khả năng tạo ra hoặc cung cấp một cái gì đó, giữ nguyên tính chất ban đầu liên quan đến việc sản xuất và cung cấp. Sự phát triển của nghĩa từ này đã phản ánh sự kết hợp giữa khả năng sinh sản và việc cung cấp những thứ có giá trị.
Từ "yielder" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những người đầu tư hoặc người nông dân tạo ra sản phẩm. Trong phần Đọc, "yielder" thường được sử dụng trong các tài liệu về tài chính, nông nghiệp hoặc kinh tế. Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, "yielder" có thể được nhắc đến khi nói về lợi nhuận hoặc sản lượng, phản ánh khả năng sinh lời của một đối tượng hoặc nguồn tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp