Bản dịch của từ Yoghurt trong tiếng Việt

Yoghurt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yoghurt (Noun)

jˈɑgət
jˈɑgət
01

Cách viết khác của sữa chua.

Alternative spelling of yogurt.

Ví dụ

Yoghurt is a healthy snack option for busy students.

Sữa chua là một lựa chọn bổ dưỡng cho sinh viên bận rộn.

Some people don't enjoy the taste of yoghurt.

Một số người không thích hương vị của sữa chua.

Do you think yoghurt can improve your IELTS speaking score?

Bạn có nghĩ rằng sữa chua có thể cải thiện điểm thi nói IELTS của bạn không?

Dạng danh từ của Yoghurt (Noun)

SingularPlural

Yoghurt

Yoghurts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yoghurt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yoghurt

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.