Bản dịch của từ Yoghurt trong tiếng Việt
Yoghurt

Yoghurt (Noun)
Cách viết khác của sữa chua.
Yoghurt is a healthy snack option for busy students.
Sữa chua là một lựa chọn bổ dưỡng cho sinh viên bận rộn.
Some people don't enjoy the taste of yoghurt.
Một số người không thích hương vị của sữa chua.
Do you think yoghurt can improve your IELTS speaking score?
Bạn có nghĩ rằng sữa chua có thể cải thiện điểm thi nói IELTS của bạn không?
Dạng danh từ của Yoghurt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yoghurt | Yoghurts |
Yoghurt, hay còn gọi là sữa chua, là một sản phẩm chế biến từ sữa thông qua quá trình lên men với vi khuẩn probiotic. Từ này thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, phiên bản phổ biến hơn ở Anh là "yoghurt" trong khi người Mỹ thường viết là "yogurt". Mặc dù cách viết có sự khác biệt, ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực của hai từ này đều tương tự. Yoghurt được biết đến với lợi ích sức khỏe và thường được tiêu thụ như một món ăn nhẹ hoặc nguyên liệu trong nhiều món ăn.
Từ "yoghurt" có nguồn gốc từ từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "yoğurt", có nghĩa là "sữa đông". Từ này được vay mượn vào các ngôn ngữ châu Âu trong thế kỷ 17 và đã phát triển thành khái niệm hiện đại về sản phẩm sữa lên men. Sự kết hợp giữa quá trình lên men và thành phần dinh dưỡng đã làm cho yoghurt trở thành một thực phẩm phổ biến, không chỉ vì lợi ích sức khỏe mà còn vì hương vị và sự đa dạng trong chế biến.
Từ "yoghurt" xuất hiện khá thường xuyên trong các tình huống liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết. Trong bài nghe, từ này có thể gặp trong các cuộc hội thoại về chế độ ăn uống. Trong bài viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận về thực phẩm và sức khỏe. Ngoài ra, từ "yoghurt" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp thực phẩm.