Bản dịch của từ Yoghurt trong tiếng Việt

Yoghurt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yoghurt (Noun)

jˈɑgət
jˈɑgət
01

Cách viết khác của sữa chua.

Alternative spelling of yogurt.

Ví dụ

Yoghurt is a healthy snack option for busy students.

Sữa chua là một lựa chọn bổ dưỡng cho sinh viên bận rộn.

Some people don't enjoy the taste of yoghurt.

Một số người không thích hương vị của sữa chua.

Dạng danh từ của Yoghurt (Noun)

SingularPlural

Yoghurt

Yoghurts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yoghurt/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.