Bản dịch của từ Yogurt trong tiếng Việt

Yogurt

Noun [U/C]

Yogurt (Noun)

jˈoʊgəɹt
jˈoʊgɚt
01

Một loại thực phẩm chua nửa đặc được chế biến từ sữa lên men nhờ vi khuẩn bổ sung, thường có vị ngọt và hương vị.

A semi-solid sourish food prepared from milk fermented by added bacteria, often sweetened and flavoured.

Ví dụ

Yogurt is a popular breakfast choice in many social circles.

Sữa chua là lựa chọn ưa thích cho bữa sáng trong nhiều vòng xã hội.

She brought yogurt to the social gathering for a healthy snack.

Cô ấy mang sữa chua đến buổi tụ tập xã hội để làm món ăn nhẹ lành mạnh.

The social event featured a yogurt bar with various toppings.

Sự kiện xã hội có một quầy sữa chua với nhiều loại topping khác nhau.

Dạng danh từ của Yogurt (Noun)

SingularPlural

Yogurt

Yogurts

Kết hợp từ của Yogurt (Noun)

CollocationVí dụ

Yogurt container

Hũ sữa chua

The yogurt container was left on the social media influencer's desk.

Hộp sữa chua được để trên bàn làm việc của người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Yogurt drink

Đồ uống sữa chua

She enjoys a refreshing yogurt drink after social gatherings.

Cô ấy thích thức uống sữa chua sảng khoái sau các buổi tụ tập xã hội.

Carton of yogurt

Hộp sữa chua

She bought a carton of yogurt for the social gathering.

Cô ấy mua một hộp sữa chua cho buổi tụ tập xã hội.

Pot of yogurt

Hũ sữa chua

She bought a pot of yogurt for the social gathering.

Cô ấy đã mua một hũ sữa chua cho buổi tụ tập xã hội.

Container of yogurt

Hũ sữa chua

The container of yogurt was shared among friends during the picnic.

Hộp sữa chua được chia sẻ giữa bạn bè trong chuyến dã ngoại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yogurt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yogurt

Không có idiom phù hợp