Bản dịch của từ Yogurt trong tiếng Việt
Yogurt
Yogurt (Noun)
Yogurt is a popular breakfast choice in many social circles.
Sữa chua là lựa chọn ưa thích cho bữa sáng trong nhiều vòng xã hội.
She brought yogurt to the social gathering for a healthy snack.
Cô ấy mang sữa chua đến buổi tụ tập xã hội để làm món ăn nhẹ lành mạnh.
Kết hợp từ của Yogurt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Yogurt container Hũ sữa chua | The yogurt container was left on the social media influencer's desk. Hộp sữa chua được để trên bàn làm việc của người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Yogurt drink Đồ uống sữa chua | She enjoys a refreshing yogurt drink after social gatherings. Cô ấy thích thức uống sữa chua sảng khoái sau các buổi tụ tập xã hội. |
Carton of yogurt Hộp sữa chua | She bought a carton of yogurt for the social gathering. Cô ấy mua một hộp sữa chua cho buổi tụ tập xã hội. |
Pot of yogurt Hũ sữa chua | She bought a pot of yogurt for the social gathering. Cô ấy đã mua một hũ sữa chua cho buổi tụ tập xã hội. |
Container of yogurt Hũ sữa chua | The container of yogurt was shared among friends during the picnic. Hộp sữa chua được chia sẻ giữa bạn bè trong chuyến dã ngoại. |