Bản dịch của từ Yogurt trong tiếng Việt
Yogurt
Yogurt (Noun)
Yogurt is a popular breakfast choice in many social circles.
Sữa chua là lựa chọn ưa thích cho bữa sáng trong nhiều vòng xã hội.
She brought yogurt to the social gathering for a healthy snack.
Cô ấy mang sữa chua đến buổi tụ tập xã hội để làm món ăn nhẹ lành mạnh.
The social event featured a yogurt bar with various toppings.
Sự kiện xã hội có một quầy sữa chua với nhiều loại topping khác nhau.
Dạng danh từ của Yogurt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yogurt | Yogurts |
Kết hợp từ của Yogurt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Yogurt container Hũ sữa chua | The yogurt container was left on the social media influencer's desk. Hộp sữa chua được để trên bàn làm việc của người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Yogurt drink Đồ uống sữa chua | She enjoys a refreshing yogurt drink after social gatherings. Cô ấy thích thức uống sữa chua sảng khoái sau các buổi tụ tập xã hội. |
Carton of yogurt Hộp sữa chua | She bought a carton of yogurt for the social gathering. Cô ấy mua một hộp sữa chua cho buổi tụ tập xã hội. |
Pot of yogurt Hũ sữa chua | She bought a pot of yogurt for the social gathering. Cô ấy đã mua một hũ sữa chua cho buổi tụ tập xã hội. |
Container of yogurt Hũ sữa chua | The container of yogurt was shared among friends during the picnic. Hộp sữa chua được chia sẻ giữa bạn bè trong chuyến dã ngoại. |
Họ từ
Yogurt là một sản phẩm thực phẩm chế biến từ sữa, được tạo ra qua quá trình lên men nhờ vi khuẩn có lợi, thường là Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus. Ở Anh, từ "yoghurt" thường được sử dụng, trong khi ở Mỹ, "yogurt" là phiên bản thông dụng hơn. Dù phát âm có chút khác biệt, cả hai đều chỉ loại thực phẩm này và thường được tiêu thụ như món ăn nhẹ hoặc nguyên liệu trong các món ăn khác.
Từ "yogurt" có nguồn gốc từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "yoğurt", có nghĩa là "sữa chua". Nguồn gốc Latin của nó không rõ ràng, nhưng từ này đã được các nền văn hóa khác nhau tiếp nhận và biến đổi. Sữa chua được chế biến thông qua quá trình lên men, nơi vi khuẩn chuyển hóa lactose thành axit lactic, tạo ra cấu trúc và hương vị đặc trưng. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến giá trị dinh dưỡng và lợi ích cho sức khỏe, được xem như một sản phẩm thực phẩm phổ biến trên toàn thế giới.
Từ "yogurt" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thực phẩm và thói quen ăn uống thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "yogurt" thường được sử dụng trong các tài liệu về dinh dưỡng, sức khỏe và ẩm thực, phản ánh vai trò của nó như một sản phẩm dinh dưỡng phổ biến trong chế độ ăn uống hàng ngày. Từ này thường liên quan đến các chủ đề như lợi ích sức khỏe, chế độ ăn kiêng và các công thức ẩm thực.