Bản dịch của từ Sourish trong tiếng Việt

Sourish

Adjective

Sourish (Adjective)

01

Vị hơi chua hoặc mùi thơm.

Somewhat sour in flavor or aroma.

Ví dụ

The sourish taste of the lemonade surprised everyone at the picnic.

Vị chua chua của nước chanh đã làm mọi người ngạc nhiên tại buổi dã ngoại.

The fruit salad did not have a sourish flavor at all.

Món salad trái cây hoàn toàn không có vị chua chua.

Is the sourish smell from the old cheese in the fridge?

Có phải mùi chua chua từ phô mai cũ trong tủ lạnh không?

02

Có tính chất hơi khó chịu hoặc cay đắng.

Of a somewhat unpleasant or acrid nature.

Ví dụ

The sourish taste of the food surprised everyone at the party.

Vị chua chua của món ăn khiến mọi người bất ngờ tại bữa tiệc.

The comments were not sourish, but rather constructive and helpful.

Những bình luận không chua chua, mà mang tính xây dựng và hữu ích.

Is the sourish smell from the trash affecting our conversation?

Mùi chua chua từ rác có ảnh hưởng đến cuộc trò chuyện của chúng ta không?

03

Có vị hơi chua.

Having a slightly sour taste.

Ví dụ

The sourish lemonade was popular at the summer festival last year.

Nước chanh hơi chua rất phổ biến tại lễ hội hè năm ngoái.

The sourish flavor of the yogurt disappointed many students at lunch.

Hương vị hơi chua của sữa chua khiến nhiều sinh viên thất vọng vào bữa trưa.

Is the sourish taste of this dish intentional or accidental?

Hương vị hơi chua của món ăn này có phải là cố ý không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sourish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sourish

Không có idiom phù hợp