Bản dịch của từ Sourish trong tiếng Việt
Sourish
Sourish (Adjective)
The sourish taste of the lemonade surprised everyone at the picnic.
Vị chua chua của nước chanh đã làm mọi người ngạc nhiên tại buổi dã ngoại.
The fruit salad did not have a sourish flavor at all.
Món salad trái cây hoàn toàn không có vị chua chua.
Is the sourish smell from the old cheese in the fridge?
Có phải mùi chua chua từ phô mai cũ trong tủ lạnh không?
Có tính chất hơi khó chịu hoặc cay đắng.
Of a somewhat unpleasant or acrid nature.
The sourish taste of the food surprised everyone at the party.
Vị chua chua của món ăn khiến mọi người bất ngờ tại bữa tiệc.
The comments were not sourish, but rather constructive and helpful.
Những bình luận không chua chua, mà mang tính xây dựng và hữu ích.
Is the sourish smell from the trash affecting our conversation?
Mùi chua chua từ rác có ảnh hưởng đến cuộc trò chuyện của chúng ta không?
The sourish lemonade was popular at the summer festival last year.
Nước chanh hơi chua rất phổ biến tại lễ hội hè năm ngoái.
The sourish flavor of the yogurt disappointed many students at lunch.
Hương vị hơi chua của sữa chua khiến nhiều sinh viên thất vọng vào bữa trưa.
Is the sourish taste of this dish intentional or accidental?
Hương vị hơi chua của món ăn này có phải là cố ý không?
Từ "sourish" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có vị chua nhẹ hoặc hơi chua. Từ này thường được dùng để mô tả những thực phẩm hoặc đồ uống có tính chất chua nhưng không quá mạnh. Trong tiếng Anh Anh (British English), "sourish" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết như trong tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói có thể sử dụng nó ít hơn so với các từ khác như "tart". Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hương vị của trái cây hoặc các món ăn.
Từ "sourish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "sour", có nguồn gốc Latin từ "sauer" trong tiếng Đức cổ, mang nghĩa là "chua" hay "hăng". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển sang mô tả những hương vị và cảm giác có phần chua nhẹ. Ngày nay, "sourish" thường được sử dụng để chỉ một vị chua nhẹ, không quá mạnh mẽ, phản ánh sự liên kết với cảm nhận thực phẩm và đồ uống.
Từ "sourish" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, do nó không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hương vị hoặc mùi vị hơi chua, thường xuất hiện trong thảo luận về ẩm thực. Sự xuất hiện chủ yếu trong các bối cảnh phi chính thức, liên quan đến thực phẩm, đồ uống hoặc cảm giác không thoải mái nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp