Bản dịch của từ Acrid trong tiếng Việt
Acrid
Acrid (Adjective)
Vị đắng hoặc hăng khó chịu.
The acrid smell of burnt rubber filled the protest site.
Mùi chát của lốp bị cháy tràn ngập nơi biểu tình.
The acrid comments exchanged during the debate left a bitter impression.
Những bình luận chát trong cuộc tranh luận để lại ấn tượng đắng.
The acrid atmosphere at the social gathering dampened the festive mood.
Bầu không khí chát tại buổi tụ tập xã hội làm giảm bớt tâm trạng vui vẻ.
Họ từ
Từ "acrid" mang nghĩa là một vị hoặc mùi khó chịu, thường được sử dụng để mô tả những thứ có vị cay, đắng hoặc chua gắt, gây khó chịu cho giác quan. Trong tiếng Anh, "acrid" tương đồng giữa Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, khói, hoặc các hợp chất hóa học có tính chất gây kích ứng.
Từ "acrid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acer", nghĩa là "cay đắng" hay "sắc bén". Khởi nguyên từ thế kỷ 14, "acrid" được sử dụng để mô tả những cảm giác khó chịu liên quan đến mùi vị hoặc mùi hương mạnh mẽ. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này không chỉ ám chỉ đến vị đắng mà còn ngụ ý cảm xúc, như sự giận dữ hoặc sâu sắc trong khả năng gây khó chịu, nhấn mạnh tính chất mãnh liệt và gây kích thích.
Từ "acrid" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh mô tả mùi vị hoặc cảm xúc tiêu cực. Tần suất của từ này có thể được xem là tương đối thấp, nhưng nó mang một ý nghĩa mạnh mẽ trong việc diễn đạt các cảm nhận về sự khó chịu. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong văn phong mô tả trong y học, thực phẩm hoặc trong ngữ cảnh mô tả môi trường, nơi mà các cảm giác giác quan cần được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp