Bản dịch của từ Acrid trong tiếng Việt

Acrid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acrid (Adjective)

ˈækɹɪd
ˈækɹɪd
01

Vị đắng hoặc hăng khó chịu.

Unpleasantly bitter or pungent.

Ví dụ

The acrid smell of burnt rubber filled the protest site.

Mùi chát của lốp bị cháy tràn ngập nơi biểu tình.

The acrid comments exchanged during the debate left a bitter impression.

Những bình luận chát trong cuộc tranh luận để lại ấn tượng đắng.

The acrid atmosphere at the social gathering dampened the festive mood.

Bầu không khí chát tại buổi tụ tập xã hội làm giảm bớt tâm trạng vui vẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acrid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acrid

Không có idiom phù hợp