Bản dịch của từ Irritatingly trong tiếng Việt
Irritatingly
Irritatingly (Adverb)
Theo cách gây kích ứng cho một bộ phận cơ thể.
In a manner that causes irritation to a body part.
The loud music played irritatingly during the community event last Saturday.
Âm nhạc lớn phát ra một cách khó chịu trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many people do not find the constant notifications irritatingly distracting.
Nhiều người không thấy những thông báo liên tục gây khó chịu.
Is the buzzing sound irritatingly loud for the neighbors during parties?
Âm buzzing có lớn một cách khó chịu cho hàng xóm trong các bữa tiệc không?
Theo cách gây khó chịu, thiếu kiên nhẫn hoặc tức giận nhẹ.
In a manner that causes annoyance impatience or mild anger.
She spoke irritatingly during the meeting about the new policy changes.
Cô ấy nói một cách khó chịu trong cuộc họp về các thay đổi chính sách mới.
They did not respond irritatingly to the feedback from the community.
Họ không phản ứng một cách khó chịu với phản hồi từ cộng đồng.
Did he behave irritatingly at the social event last night?
Anh ấy có cư xử một cách khó chịu tại sự kiện xã hội tối qua không?
Họ từ
Từ "irritatingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "irritating", có nghĩa là "khiến người khác khó chịu" hoặc "gây phiền toái". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động, cách cư xử hoặc tình huống gây ra cảm giác khó chịu cho người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "irritatingly" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn phong.
Từ "irritatingly" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "irritare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "gây khó chịu". Gốc từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ, tạo thành "irriter", trước khi được nhập vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện nay, từ "irritatingly" được sử dụng để chỉ hành động hoặc cách thức gây khó chịu một cách rõ ràng hoặc đáng chú ý, phản ánh đặc tính kích thích mà gốc từ Latin ban đầu đã chỉ ra.
Từ "irritatingly" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi người nói diễn tả cảm xúc tiêu cực hoặc sự khó chịu. Trong Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến phản ứng của con người đối với tình huống hoặc hành vi. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý, giáo dục và các yếu tố gây khó chịu trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp