Bản dịch của từ Yogi trong tiếng Việt
Yogi

Yogi (Noun)
Người thành thạo yoga.
A person who is proficient in yoga.
The yogi led a meditation session in the park.
Người tu đạo dẫn dắt một buổi thiền ở công viên.
Many people seek advice from experienced yogis.
Nhiều người tìm kiếm lời khuyên từ những người tu đạo có kinh nghiệm.
The yogi's teachings on mindfulness are widely respected.
Những bài giảng về sự chú ý của người tu đạo được nhiều người tôn trọng.
Họ từ
Từ "yogi" chỉ những cá nhân thực hành yoga, đặc biệt là những người đạt được trình độ cao trong việc thiền định và thực hành các kỹ thuật của yoga. Trong tiếng Anh, "yogi" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về hình thức viết cũng như ý nghĩa. Tuy nhiên, "yogi" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn hóa và tâm linh ở các nước phương Tây, biểu thị sự tìm kiếm cân bằng tâm hồn và thể chất.
Từ "yogi" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "yogin", có nghĩa là người thực hành yoga. Tiếng Phạn này lại xuất phát từ động từ "yuj", nghĩa là hợp nhất hoặc kết nối, liên quan đến việc hòa hợp giữa tâm trí và cơ thể. Trong lịch sử, khái niệm yoga đã phát triển từ các nền tảng tôn giáo Ấn Độ, nhấn mạnh sự thiền định và tự kiểm soát. Ngày nay, "yogi" chỉ người có kinh nghiệm trong thực hành yoga, biểu thị sự am hiểu và kiến thức sâu sắc về triết lý và kỹ thuật yoga.
Từ "yogi" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến thể dục, tâm linh và triết lý Ấn Độ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về lối sống lành mạnh và các bài tập yoga. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về sức khoẻ tâm lý và thể chất, "yogi" thường được dùng để chỉ những người thực hành yoga nghiêm túc, góp phần vào việc phát triển ý thức bản thân và sức khoẻ tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp