Bản dịch của từ Yogi trong tiếng Việt
Yogi
Noun [U/C]
Yogi (Noun)
jˈoʊgi
jˈoʊgi
01
Người thành thạo yoga.
A person who is proficient in yoga.
Ví dụ
The yogi led a meditation session in the park.
Người tu đạo dẫn dắt một buổi thiền ở công viên.
Many people seek advice from experienced yogis.
Nhiều người tìm kiếm lời khuyên từ những người tu đạo có kinh nghiệm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yogi
Không có idiom phù hợp