Bản dịch của từ Yogic trong tiếng Việt
Yogic

Yogic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của yoga.
Relating to or characteristic of yoga.
She incorporates yogic practices into her daily routine.
Cô ấy kết hợp các phương pháp yogic vào thói quen hàng ngày của mình.
He avoids yogic exercises due to lack of interest in yoga.
Anh ấy tránh các bài tập yogic vì thiếu hứng thú với yoga.
Do you believe in the benefits of incorporating yogic elements?
Bạn có tin vào những lợi ích của việc kết hợp các yếu tố yogic không?
Họ từ
Từ "yogic" chỉ các khái niệm, thực hành hoặc đặc điểm liên quan đến yoga, một hệ thống triết lý và phương pháp tập luyện thể chất, tinh thần có nguồn gốc từ Ấn Độ. Trong tiếng Anh, "yogic" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt cả về âm thanh lẫn nghĩa. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như "yogic practices" (thực hành yoga) hoặc "yogic philosophy" (triết lý yoga) để nhấn mạnh đến các nguyên lý và kỹ thuật của yoga.
Từ "yogic" có nguồn gốc từ tiếng Sanskirt "yoga", có nghĩa là sự hòa hợp hoặc thống nhất. Từ này đã được Latin hóa và đưa vào tiếng Anh để chỉ các khía cạnh liên quan đến yoga, một phương pháp rèn luyện thân tâm xuất phát từ Ấn Độ cổ đại. Sự phát triển của thuật ngữ này cho thấy sự kết hợp giữa tri thức cổ đại và hiện đại trong việc tìm kiếm sự cân bằng nội tâm, sức khỏe thể chất và tinh thần trong bối cảnh xã hội ngày nay.
Từ "yogic" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài đọc và thi nghe do chủ đề liên quan đến yoga và triết lý Ấn Độ hạn chế. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác, "yogic" thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, thực hành hoặc triết lý liên quan đến yoga như khí công hay thiền. Từ này có thể xuất hiện trong văn bản chuyên ngành y học hoặc tâm lý học và trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tinh thần và thể chất.