Bản dịch của từ Yogic trong tiếng Việt

Yogic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yogic (Adjective)

jˈoʊgɪk
jˈoʊgɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của yoga.

Relating to or characteristic of yoga.

Ví dụ

She incorporates yogic practices into her daily routine.

Cô ấy kết hợp các phương pháp yogic vào thói quen hàng ngày của mình.

He avoids yogic exercises due to lack of interest in yoga.

Anh ấy tránh các bài tập yogic vì thiếu hứng thú với yoga.

Do you believe in the benefits of incorporating yogic elements?

Bạn có tin vào những lợi ích của việc kết hợp các yếu tố yogic không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yogic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yogic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.