Bản dịch của từ Yon trong tiếng Việt
Yon

Yon (Adverb)
Ở đằng kia; cái đó.
Yonder that.
He pointed yon to the park.
Anh ấy chỉ yon đến công viên.
The children ran yon to the playground.
Những đứa trẻ chạy yon đến công viên chơi.
She waved yon at her friends.
Cô ấy vẫy yon về phía bạn bè.
Từ "yon" là một trạng từ chỉ hướng, thường được sử dụng trong tiếng Anh cổ hoặc văn học, có nghĩa là "ở đằng kia" hoặc "ở nơi xa". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ vị trí xa hơn so với người nói. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ và Anh - Anh trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, "yon" ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hiện đại và thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc bài thơ.
Từ "yon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geond", có nghĩa là "bên kia" hoặc "ở xa". Xuất phát từ gốc tiếng Latinh "illud", mang nghĩa là "điều đó" hoặc "cái kia", từ này đã phát triển theo thời gian để biểu thị khoảng cách trong không gian và thời gian. Hiện nay, "yon" thường được sử dụng để chỉ một địa điểm hoặc hướng đi không rõ ràng, tạo ra sự liên tưởng giữa các yếu tố không gian và sự xa cách.
Từ "yon" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất của từ này là cổ xưa và không phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại. Trong các tình huống khác, "yon" thường được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc ngữ cảnh thơ ca, thể hiện sự chỉ dẫn về hướng đi xa hơn. Việc nhận diện và sử dụng từ này trong các bối cảnh nhất định có thể giúp học viên phát triển khả năng ngôn ngữ và mở rộng vốn từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp