Bản dịch của từ Yon trong tiếng Việt

Yon

Adverb Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yon (Adverb)

jˈɑn
jˈɑn
01

Ở đằng kia; cái đó.

Yonder that.

Ví dụ

He pointed yon to the park.

Anh ấy chỉ yon đến công viên.

The children ran yon to the playground.

Những đứa trẻ chạy yon đến công viên chơi.

She waved yon at her friends.

Cô ấy vẫy yon về phía bạn bè.

Yon (Pronoun)

jˈɑn
jˈɑn
01

Người hay vật kia.

Yonder person or thing.

Ví dụ

She saw a friend yon.

Cô ấy nhìn thấy một người bạn ở xa kia.

Yon house belongs to Mr. Smith.

Ngôi nhà ở xa kia thuộc về ông Smith.

I noticed a cat yon.

Tôi nhận thấy một con mèo ở xa kia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yon

Không có idiom phù hợp