Bản dịch của từ Yonder trong tiếng Việt

Yonder

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yonder (Noun)

jˈɑndɚ
jˈɑndəɹ
01

Khoảng cách xa.

The far distance.

Ví dụ

She gazed into the yonder, lost in thought.

Cô nhìn chằm chằm về phía xa, lạc trong suy nghĩ.

The yonder held the promise of new beginnings.

Phía xa chứa đựng hứa hẹn về sự khởi đầu mới.

His dreams always reached for the yonder.

Những giấc mơ của anh luôn vươn tới phía xa.

Yonder (Adverb)

jˈɑndɚ
jˈɑndəɹ
01

Ở một khoảng cách nào đó theo hướng được chỉ định; đằng kia.

At some distance in the direction indicated over there.

Ví dụ

The village lies yonder, beyond the mountains.

Làng nằm phía xa, bên kia núi.

She pointed yonder, towards the bustling market square.

Cô chỉ bên kia, hướng về quảng trường chợ sôi động.

The old man's house is yonder, by the riverbank.

Ngôi nhà của ông lão ở phía xa, bên bờ sông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yonder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yonder

Không có idiom phù hợp