Bản dịch của từ Yonder trong tiếng Việt
Yonder

Yonder (Noun)
She gazed into the yonder, lost in thought.
Cô nhìn chằm chằm về phía xa, lạc trong suy nghĩ.
The yonder held the promise of new beginnings.
Phía xa chứa đựng hứa hẹn về sự khởi đầu mới.
His dreams always reached for the yonder.
Những giấc mơ của anh luôn vươn tới phía xa.
Yonder (Adverb)
The village lies yonder, beyond the mountains.
Làng nằm phía xa, bên kia núi.
She pointed yonder, towards the bustling market square.
Cô chỉ bên kia, hướng về quảng trường chợ sôi động.
The old man's house is yonder, by the riverbank.
Ngôi nhà của ông lão ở phía xa, bên bờ sông.
Từ "yonder" trong tiếng Anh có nghĩa là "ở đằng kia" hoặc "ở nơi đó", thường được sử dụng để chỉ một vị trí cụ thể cách xa người nói. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngôn ngữ văn học hoặc thơ ca, và ít khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày hiện đại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "yonder" có cùng cách viết và nghĩa, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ thường sử dụng từ "there" thay thế cho "yonder".
Từ "yonder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gēond", có nghĩa là "đằng kia" hoặc "ở đó". Tiếng Latinh cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này qua các từ tương tự như "illuc", thể hiện vị trí ở một khoảng cách xa. Qua thời gian, "yonder" đã trở thành thuật ngữ mô tả một địa điểm xác định nhưng không gần gũi, được sử dụng chủ yếu trong văn học và ngữ cảnh cổ điển, thể hiện đặc trưng vùng miền và hoàn cảnh lịch sử.
Từ "yonder" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì nó thuộc vào văn phong cổ điển hoặc văn học hơn là ngôn ngữ hiện đại. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có lẽ sẽ không được sử dụng trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, hoặc viết do tính cách trang trọng và ít phổ biến của nó. Trong các tình huống thông thường, "yonder" thường được dùng để chỉ một địa điểm xa xôi hoặc để tạo không khí thi vị trong văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp